Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Neige

Mục lục

Danh từ giống cái

Tuyết
(tiếng lóng, biệt ngữ) cocain, bạch phiến

Xem thêm các từ khác

  • Neiger

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Rơi tuyết Động từ không ngôi Rơi tuyết Il neige en hiver trời rơi tuyết vào mùa đông
  • Neigeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neigeux neigeux
  • Neigeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phủ tuyết, đầy tuyết; có tuyết 1.2 Như tuyết Tính từ Phủ tuyết, đầy tuyết; có tuyết Des cimes...
  • Nelavan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh ngủ Danh từ giống đực (y học) bệnh ngủ
  • Nelumbo

    Mục lục 1 Xem nélombo Xem nélombo
  • Nemichthys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình hạc Danh từ giống đực (động vật học) cá chình hạc
  • Nemrod

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thích đi săn; người đi săn giỏi Danh từ giống đực Người thích đi săn; người...
  • Nenni

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân, cũ) không, không đâu Phó từ (thân, cũ) không, không đâu Nenni je ne suis pas si sot không, tôi không...
  • Neptunia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau rút Danh từ giống đực (thực vật học) rau rút
  • Neptunite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) neptunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) neptunit
  • Neptunium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) neptuni Danh từ giống đực ( hóa học) neptuni
  • Nerf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây thần kinh 1.2 ( số nhiều) thần kinh, cân não 1.3 (thân mật) gân 1.4 Đường chỉ gân...
  • Nerium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trúc đào Danh từ giống đực (thực vật học) cây trúc đào
  • Nerprun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táo đen Danh từ giống đực (thực vật học) cây táo đen
  • Nervation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học, thực vật học) cánh phát gân, hệ gân (ở lá, ở cánh sâu bọ) Danh từ...
  • Nerveuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái nerveux nerveux
  • Nerveusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về thần kinh 1.2 Mạnh mẽ 1.3 Bực dọc, bồn chồn Phó từ Về thần kinh Être fatigué nerveusement mệt...
  • Nerveux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần kinh 1.2 Nhiều gân, nổi gân 1.3 Mạnh mẽ; cứng cáp 1.4 Dễ kích động; dễ bị kích thích;...
  • Nervin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) bổ thần kinh Tính từ (dược học) bổ thần kinh Médicament nervin thuốc bổ thần kinh
  • Nervine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nervin nervin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top