- Từ điển Pháp - Việt
Nettoyage
|
Danh từ giống đực
Sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch
(quân sự) sự quét sạch
(thân mật) sự đuổi (người làm...); sự tống khứ (khách...)
Xem thêm các từ khác
-
Nettoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lau chùi, cọ rửa, dọn sạch 1.2 Quét sạch, trừ khử 1.3 Quơ sạch, vơ vét sạch 1.4 (nghĩa bóng)... -
Nettoyeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lau chùi, người cọ rửa 1.2 Máy lau chùi Danh từ giống đực Người lau chùi, người... -
Nettoyeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người lau chùi Danh từ giống cái Người lau chùi -
Neuf
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chín 1.2 (thứ) chín 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chín 1.5 Số chín 1.6 Mồng chín 1.7 (đánh bài) (đánh cờ)... -
Neuf-deux
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp chín hai Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp chín... -
Neuf-quatre
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp chín bốn Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp chín... -
Neuf-seize
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp chín mười sáu Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp... -
Neume
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) dấu nơm Danh từ giống đực (âm nhạc) dấu nơm -
Neural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần kinh Tính từ (thuộc) thần kinh Arc neural (giải phẫu) cung thần kinh -
Neurale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neural neural -
Neurine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) neurin Danh từ giống cái ( hóa học) neurin -
Neurinome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u thần kinh đệm ngoại biên Danh từ giống đực (y học) u thần kinh đệm ngoại... -
Neuro-arthritisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tạng thần kinh khớp Danh từ giống đực (y học) tạng thần kinh khớp -
Neuroblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) nguyên bào thần kinh Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh... -
Neurochirurgical
Mục lục 1 Tính từ Tính từ neurochirurgie neurochirurgie -
Neurochirurgicale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neurochirurgical neurochirurgical -
Neurochirurgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa phẫu thuật thần kinh Danh từ giống cái (y học) khoa phẫu thuật thần kinh -
Neurochirurgien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) nhà phẫu thuật thần kinh Danh từ giống đực (y học) nhà phẫu thuật thần kinh -
Neurochirurgienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái neurochirurgien neurochirurgien -
Neurocrinie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự tỏa nội tiết vào thần kinh Danh từ giống cái (sinh vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.