Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Những điều nên làm

  • Chia sẻ những gì bạn biết: Mục Thảo luận là nơi để mọi người có thể trao đổi và giúp đỡ nhau trong việc sử dụng Baamboo-Tra Từ một cách nhanh nhất và có thể khai thác hết các tính năng của BaamBoo-Tra Từ.
  • Hãy lịch sự: Mục Thảo luận dành cho cộng đồng người đa dạng với nhiều ý kiến khác nhau. Mỗi người trong chúng ta đều phải lịch sự và cư xử với nhau bằng sự tôn trọng.
  • Hãy hỏi rõ ràng: Giữ cho các câu hỏi của bạn luôn ngắn gọn và rõ ý, đồng thời kiểm tra chính tả và ngữ pháp liên quan - điều này sẽ giúp mọi người có thể hiểu rõ câu trả lời của bạn hơn và đưa ra những giải đáp phù hợp nhất.

Xem thêm các từ khác

  • Những điều nên tránh

    Dùng mục thảo luận làm nơi để trút những thất vọng của bạn, thóa mạ người khác Lăng mạ, bôi nhọ hoặc dùng các lời...
  • Ni

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Niable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể chối 1.2 Phản nghĩa Indéniable. Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Niais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngốc, khờ khạo, ngớ ngẩn 1.2 Phản nghĩa Fin, habile, malicieux, malin, rusé, spirituel. 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Niaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái niais niais
  • Niaisement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khờ khạo, ngớ ngẩn Phó từ Khờ khạo, ngớ ngẩn
  • Niaiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lẩn thẩn Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) lẩn thẩn
  • Niaiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khờ khạo, tính ngớ ngẩn 1.2 Điều khờ khạo, điều ngớ ngẩn 1.3 Phản nghĩa Finesse,...
  • Niaouli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây tràm hoa lục Danh từ giống đực Cây tràm hoa lục
  • Nib

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ, nghĩa cũ) không chút nào Phó từ (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ, nghĩa...
  • Nicaraguayen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ni-ca-ra-goa Tính từ (thuộc) Ni-ca-ra-goa
  • Nicaraguayenne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nicaraguayen nicaraguayen
  • Nice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngớ ngẩn Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) ngớ ngẩn
  • Niche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hốc tường (đế đặt tượng, kê giường...) 1.2 Cũi chó 1.3 (thân mật) trò chơi khăm, trò...
  • Nicher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm tổ 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) ở, trú 2 Ngoại động từ 2.1 Để, đặt Nội động từ Làm...
  • Nichet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trứng giả lót ổ Danh từ giống đực Trứng giả lót ổ
  • Nicheux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ổ gà đẻ (có để trứng lót) Danh từ giống đực Ổ gà đẻ (có để trứng lót)
  • Nichoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lồng ấp, ổ ấp (cho chim, gà, vịt ấp trứng) Danh từ giống đực Lồng ấp, ổ ấp (cho...
  • Nichon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) vú (đàn bà) Danh từ giống đực (thông tục) vú (đàn bà)
  • Nichrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) nicrom (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) nicrom (hợp kim)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top