Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nitrière

Danh từ giống cái

(ngành mỏ) xanpet

Xem thêm các từ khác

  • Nitrobaryte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nitrobarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nitrobarit
  • Nitrobenzène

    Danh từ giống đực (hóa học) nitrobenzen
  • Nitrocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nitrocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nitrocanxit
  • Nitrocellulose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) nitroxeluloza Danh từ giống cái ( hóa học) nitroxeluloza
  • Nitrocellulosique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ nitrocellulose nitrocellulose
  • Nitrogène

    Danh từ giống đực (hóa học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) nitơ
  • Nitroparaffine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) nitroparafin Danh từ giống cái ( hóa học) nitroparafin
  • Nitrophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ưa nitơ Tính từ (thực vật học) ưa nitơ
  • Nitrosamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) nitrozamin Danh từ giống cái ( hóa học) nitrozamin
  • Nitrosation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự nitrit hóa Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Nitrosomonas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) vi khuẩn nitrit hóa Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý...
  • Nitrosyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nitrozila Danh từ giống đực ( hóa học) nitrozila
  • Nitrotoluène

    Danh từ giống đực (hoá học) nitrotoluen
  • Nitruration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự thấm nitơ (luyện kim) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự thấm nitơ (luyện...
  • Nitrure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nitrua Danh từ giống đực ( hóa học) nitrua
  • Nitrurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) thấm nitơ Ngoại động từ (kỹ thuật) thấm nitơ Acier nitruré thép thấm nitơ
  • Nitryle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nitrila Danh từ giống đực ( hóa học) nitrila
  • Nival

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tuyết Tính từ (thuộc) tuyết Le régime nival d\'un fleuve chế độ tuyết (tan) của một con sông
  • Nivale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nival nival
  • Nivation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự xói mòn do tuyết Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top