Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Non-disjonction

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học, sinh lý học) sự không phân ly (của thể nhiễm sắc khi phân bào)

Xem thêm các từ khác

  • Non-disponibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không sẵn dùng 2 Phản nghĩa 2.1 Disponibilité [[]] Danh từ giống cái Sự không sẵn dùng...
  • Non-engagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) chính sách không cam kết 1.2 Phản nghĩa Engagement. Danh từ giống đực (chính...
  • Non-engagé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) không cam kết 2 Danh từ 2.1 (chính trị) nước không cam kết; người không cam kết Tính từ (thuộc)...
  • Non-euclidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) phi Ơ-clít Tính từ (toán học) phi Ơ-clít Géométrie non-euclidienne hình học phi Ơ-clít
  • Non-euclidienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái non-euclidien non-euclidien
  • Non-existence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không tồn tại 1.2 Phản nghĩa Existence. Danh từ giống cái Sự không tồn tại Phản nghĩa...
  • Non-exécution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không thi hành 2 Phản nghĩa 2.1 Exécution [[]] Danh từ giống cái Sự không thi hành Phản...
  • Non-figuratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) phi tượng hình 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghệ thuật) họa sĩ phi tượng hình; nhà điêu...
  • Non-figurative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái non-figuratif non-figuratif
  • Non-inscrit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đảng phái 1.2 Phản nghĩa Inscrit. Tính từ Không đảng phái Député non-inscrit nghị sĩ không đảng...
  • Non-inscrite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái non-inscrit non-inscrit
  • Non-intervention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (chính trị) sự không can thiệp 1.2 Phản nghĩa Intervention. Danh từ giống cái (chính trị) sự...
  • Non-interventionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chủ trương không can thiệp 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ trương không can thiệp 1.4 Phản nghĩa Interventionniste....
  • Non-jouissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự không thừa hưởng Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự không...
  • Non-jureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo sĩ không tuyên thệ (trong cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Non-lieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự miễn tố 1.2 Phản nghĩa Inculpation. Danh từ giống đực (luật học,...
  • Non-moi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) ngoại vật, cái phi ngã Danh từ giống đực (triết học) ngoại vật, cái phi...
  • Non-paiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự không trả (nợ) Danh từ giống đực Sự không trả (nợ)
  • Non-participation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (chính trị) sự không tham gia (bỏ phiếu) 1.2 Phản nghĩa Participation. Danh từ giống cái (chính...
  • Non-recevoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Fin de non-recevoir fin 1 1
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top