- Từ điển Pháp - Việt
Nonciature
|
Danh từ giống cái
Chức sứ thần tòa thánh
Tòa sứ thần tòa thánh
Xem thêm các từ khác
-
None
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kinh giờ thứ chín (ba giờ chiều) 1.2 (sử học) buổi chiều (cổ La Mã) 1.3 ( số... -
Nonidi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ chín (trong tuần mười ngày của lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống... -
Nonnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sẻ ngô đầu đen 1.2 Bánh ngọt nonet Danh từ giống cái (động vật... -
Nonobstant
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mặc dầu 2 Phó từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tuy nhiên, song le Giới từ (từ cũ, nghĩa... -
Nonpareil
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vô song Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) vô song Beauté nonpareille sắc đẹp vô song -
Nonpareille
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nonpareil nonpareil -
Nontronite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nontronit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nontronit -
Noologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sciences noologiques ) khoa học trí tuệ -
Nopage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dàn sợi dạ 1.2 Sự nhặt mấu dạ Danh từ giống đực Sự dàn sợi dạ Sự nhặt mấu... -
Nopal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xương rồng vợt Danh từ giống đực (thực vật học) cây xương rồng... -
Nopalea
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tay tiên Danh từ giống đực (thực vật học) cây tay tiên -
Nope
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mấu dạ Danh từ giống cái Mấu dạ -
Noper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dàn sợi (trên tấm dạ cho đều) 1.2 Nhặt mấu (ở tấm dạ) Ngoại động từ Dàn sợi (trên... -
Nopeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ dàn sợi dạ 1.2 Thợ nhặt mấu dạ Danh từ giống cái Thợ dàn sợi dạ Thợ nhặt mấu... -
Nops
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhện hai mắt Danh từ giống đực (động vật học) nhện hai mắt -
Noquetis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng lập cập răng Danh từ giống đực Tiếng lập cập răng -
Noquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viên mồi câu Danh từ giống cái Viên mồi câu -
Noradrénaline
Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) norađrenalin -
Nord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương bắc, phía bắc 2 Tính từ 2.1 Bắc 2.2 Phản nghĩa Midi, sud. Danh từ giống đực Phương... -
Nord-africain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bắc Phi Tính từ (thuộc) Bắc Phi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.