Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nonpareil

Mục lục

Tính từ

(từ cũ, nghĩa cũ) vô song
Beauté nonpareille
sắc đẹp vô song

Xem thêm các từ khác

  • Nonpareille

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nonpareil nonpareil
  • Nontronite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nontronit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nontronit
  • Noologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sciences noologiques ) khoa học trí tuệ
  • Nopage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dàn sợi dạ 1.2 Sự nhặt mấu dạ Danh từ giống đực Sự dàn sợi dạ Sự nhặt mấu...
  • Nopal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xương rồng vợt Danh từ giống đực (thực vật học) cây xương rồng...
  • Nopalea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tay tiên Danh từ giống đực (thực vật học) cây tay tiên
  • Nope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mấu dạ Danh từ giống cái Mấu dạ
  • Noper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dàn sợi (trên tấm dạ cho đều) 1.2 Nhặt mấu (ở tấm dạ) Ngoại động từ Dàn sợi (trên...
  • Nopeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ dàn sợi dạ 1.2 Thợ nhặt mấu dạ Danh từ giống cái Thợ dàn sợi dạ Thợ nhặt mấu...
  • Nops

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhện hai mắt Danh từ giống đực (động vật học) nhện hai mắt
  • Noquetis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng lập cập răng Danh từ giống đực Tiếng lập cập răng
  • Noquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viên mồi câu Danh từ giống cái Viên mồi câu
  • Noradrénaline

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) norađrenalin
  • Nord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương bắc, phía bắc 2 Tính từ 2.1 Bắc 2.2 Phản nghĩa Midi, sud. Danh từ giống đực Phương...
  • Nord-africain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bắc Phi Tính từ (thuộc) Bắc Phi
  • Nord-africaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nord-africain nord-africain
  • Nord-américain

    Tính từ (thuộc) Bắc Mỹ, (thuộc) Hoa Kỳ
  • Nord-coréen

    Tính từ (thuộc) Bắc Triều Tiên
  • Nord-est

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương đông bắc, phía đông bắc 2 Tính từ 2.1 Đông bắc Danh từ giống đực Phương đông...
  • Nord-ouest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương tây bắc; phía tây bắc 2 Tính từ 2.1 Tây bắc Danh từ giống đực Phương tây bắc;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top