Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nord

Mục lục

Danh từ giống đực

Phương bắc, phía bắc
Nord
) miền Bắc

Tính từ

Bắc
Hémisphère nord
bán cầu bắc
Phản nghĩa Midi, sud.

Xem thêm các từ khác

  • Nord-africain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bắc Phi Tính từ (thuộc) Bắc Phi
  • Nord-africaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nord-africain nord-africain
  • Nord-américain

    Tính từ (thuộc) Bắc Mỹ, (thuộc) Hoa Kỳ
  • Nord-coréen

    Tính từ (thuộc) Bắc Triều Tiên
  • Nord-est

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương đông bắc, phía đông bắc 2 Tính từ 2.1 Đông bắc Danh từ giống đực Phương đông...
  • Nord-ouest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương tây bắc; phía tây bắc 2 Tính từ 2.1 Tây bắc Danh từ giống đực Phương tây bắc;...
  • Nord-vietnamien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Bắc Việt Nam Tính từ (thuộc) miền Bắc Việt Nam
  • Nord-vietnamienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nord-vietnamien nord-vietnamien
  • Nordique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bắc Âu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Bắc Âu cổ Tính từ (thuộc) Bắc...
  • Nordir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) xoay về phương bắc (gió; kim địa bàn) Nội động từ (hàng hải) xoay về phương...
  • Nordiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) người phái bắc (trong chiến tranh ly khai ở Hoa Kỳ) 1.2 Tính từ 1.3 (sử học) (thuộc) phái...
  • Noria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Guồng nước Danh từ giống cái Guồng nước
  • Norite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) norit Danh từ giống đực (khoáng vật học) norit
  • Normal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bình thường, thông thường 1.2 ( hóa học) đương lượng 1.3 (toán học) trực giao Tính từ Bình thường,...
  • Normale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Mức bình thường, mức thông thường 2.2 (toán học) pháp tuyến Tính...
  • Normalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bình thường, thông thường 1.2 (toán học) trực giao 1.3 Phản nghĩa Accidentellement, anormalement. Phó từ...
  • Normalien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trường sư phạm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Học sinh trường sư phạm Tính từ (thuộc) trường...
  • Normalienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái normalien normalien
  • Normalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuẩn hóa 1.2 Sự bình thường hóa Danh từ giống cái Sự chuẩn hóa Sự bình thường...
  • Normaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuẩn hóa 1.2 Bình thường hóa Ngoại động từ Chuẩn hóa Normaliser l\'\'écartement de voies ferrées...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top