Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Norme

Mục lục

Danh từ giống cái

Chuẩn mực, chuẩn
Định mức
Quy phạm
Phản nghĩa Bizarrerie, difformité.

Xem thêm các từ khác

  • Normoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) nguyên hồng cầu Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý...
  • Normocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hồng cầu, huyết cầu đỏ Danh từ giống đực (sinh vật học,...
  • Normographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn chữ khoét Danh từ giống đực Khuôn chữ khoét
  • Norois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng Bắc Âu cổ Danh từ giống đực Tiếng Bắc Âu cổ
  • Noroît

    Danh từ giống đực Gió tây bắc
  • Norrois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực norois norois
  • Northupite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) noctupit Danh từ giống cái (khoáng vật học) noctupit
  • Norvégienne

    Tính từ giống cái Xem norvégien
  • Nos

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều) Tính từ ( số nhiều) notre notre
  • Nosoconiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh do bụi Danh từ giống cái (y học) bệnh do bụi
  • Nosographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phân loại bệnh Danh từ giống cái (y học) sự phân loại bệnh
  • Nosologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đặc tính bệnh học Danh từ giống cái (y học) đặc tính bệnh học
  • Nosomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hoang tưởng lo bệnh Danh từ giống cái (y học) hoang tưởng lo bệnh
  • Nosophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh sợ bệnh Danh từ giống cái (y học) ám ảnh sợ bệnh
  • Nostalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng nhớ quê hương 1.2 Lòng luyến tiếc não nùng Danh từ giống cái Lòng nhớ quê hương Lòng...
  • Nostalgique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buồn nhớ quê hương 1.2 Não nùng Tính từ Buồn nhớ quê hương Não nùng
  • Nostoc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo trứng ếch Danh từ giống đực (thực vật học) tảo trứng ếch
  • Nostras

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Choléra nostras ) bệnh dịch tả ôn đới
  • Nosémose

    Danh từ giống cái Bệnh lỵ ong
  • Nota

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chú, lời chú thích Danh từ giống đực Lời chú, lời chú thích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top