Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nos

Mục lục

Tính từ ( số nhiều)

notre
notre

Xem thêm các từ khác

  • Nosoconiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh do bụi Danh từ giống cái (y học) bệnh do bụi
  • Nosographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phân loại bệnh Danh từ giống cái (y học) sự phân loại bệnh
  • Nosologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đặc tính bệnh học Danh từ giống cái (y học) đặc tính bệnh học
  • Nosomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hoang tưởng lo bệnh Danh từ giống cái (y học) hoang tưởng lo bệnh
  • Nosophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh sợ bệnh Danh từ giống cái (y học) ám ảnh sợ bệnh
  • Nostalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng nhớ quê hương 1.2 Lòng luyến tiếc não nùng Danh từ giống cái Lòng nhớ quê hương Lòng...
  • Nostalgique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buồn nhớ quê hương 1.2 Não nùng Tính từ Buồn nhớ quê hương Não nùng
  • Nostoc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo trứng ếch Danh từ giống đực (thực vật học) tảo trứng ếch
  • Nostras

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Choléra nostras ) bệnh dịch tả ôn đới
  • Nosémose

    Danh từ giống cái Bệnh lỵ ong
  • Nota

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chú, lời chú thích Danh từ giống đực Lời chú, lời chú thích
  • Nota bene

    Mục lục 1 Chú ý (viết tắt là N.B.) Chú ý (viết tắt là N.B.)
  • Notable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng chú ý, đáng kể 1.2 Phản nghĩa Insensible, négligeable 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có danh...
  • Notablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đáng kể, nhiều Phó từ Đáng kể, nhiều Deux choses notablement différentes hai vật khác nhau đáng kể
  • Notacanthe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình gai Danh từ giống đực (động vật học) cá chình gai
  • Notaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) công chứng viên 1.2 (tôn giáo) viên thư lại Danh từ giống đực (luật...
  • Notairesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bà công chứng viên (vợ công chứng viên) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Notamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất là, đặc biệt là 1.2 Phản nghĩa Nommément. Phó từ Nhất là, đặc biệt là Tout le monde le regrette...
  • Notaresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái notairesse notairesse
  • Notarial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Công chứng Tính từ Công chứng Actes notariaux giấy tờ công chứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top