Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nostras

Mục lục

Tính từ

Choléra nostras
) bệnh dịch tả ôn đới

Xem thêm các từ khác

  • Nosémose

    Danh từ giống cái Bệnh lỵ ong
  • Nota

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chú, lời chú thích Danh từ giống đực Lời chú, lời chú thích
  • Nota bene

    Mục lục 1 Chú ý (viết tắt là N.B.) Chú ý (viết tắt là N.B.)
  • Notable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng chú ý, đáng kể 1.2 Phản nghĩa Insensible, négligeable 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có danh...
  • Notablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đáng kể, nhiều Phó từ Đáng kể, nhiều Deux choses notablement différentes hai vật khác nhau đáng kể
  • Notacanthe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình gai Danh từ giống đực (động vật học) cá chình gai
  • Notaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) công chứng viên 1.2 (tôn giáo) viên thư lại Danh từ giống đực (luật...
  • Notairesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bà công chứng viên (vợ công chứng viên) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Notamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất là, đặc biệt là 1.2 Phản nghĩa Nommément. Phó từ Nhất là, đặc biệt là Tout le monde le regrette...
  • Notaresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái notairesse notairesse
  • Notarial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Công chứng Tính từ Công chứng Actes notariaux giấy tờ công chứng
  • Notariale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái notarial notarial
  • Notariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức công chứng viên 1.2 Giới công chứng viên Danh từ giống đực Chức công chứng viên...
  • Notarié

    Tính từ Do công chứng viên lập
  • Notation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghi; lời ghi; nét ghi 1.2 Ký pháp; ký hiệu 1.3 (âm nhạc) cách ghi nốt 1.4 Sự ghi nhận xét...
  • Note

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời ghi, lời ghi chép 1.2 Lời chú, lời chú thích 1.3 Thông tri, thông điệp, công hàm 1.4 Bản...
  • Noter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh dấu 1.2 Ghi để nhớ 1.3 Chú ý, lưu ý 1.4 Ghi nhận xét; cho điểm 1.5 (âm nhạc) ghi nốt...
  • Notice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu dẫn 1.2 Bản chỉ dẫn Danh từ giống cái Tiểu dẫn Bản chỉ dẫn
  • Notificatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để thông báo Tính từ Để thông báo
  • Notification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự báo, sự thông báo 1.2 Giấy báo, bản thông báo Danh từ giống cái Sự báo, sự thông báo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top