- Từ điển Pháp - Việt
Notification
|
Danh từ giống cái
Sự báo, sự thông báo
Giấy báo, bản thông báo
Các từ tiếp theo
-
Notificative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái notificatif notificatif -
Notifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo, thông báo Ngoại động từ Báo, thông báo Notifier un arrêt thông báo một bản quyết định -
Notion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khái niệm Danh từ giống cái Khái niệm La notion du bien et du mal khái niệm thiện ác N\'avoir... -
Notionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem notion Tính từ Xem notion Terme notionnel thuật ngữ chỉ khái niệm -
Notionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái notionnel notionnel -
Notocorde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) dây sống Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) dây... -
Notoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ai cũng biết, rõ ràng, hiển nhiên 1.2 Phản nghĩa Douteux, faux, inconnu Tính từ Ai cũng biết, rõ ràng,... -
Notoirement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng, hiển nhiên Phó từ Rõ ràng, hiển nhiên Nouvelle notoirement fausse tin rõ ràng sai -
Notonecte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp bơi (sâu bọ cánh khác) Danh từ giống đực (động vật học) rệp... -
Notophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai có bọc ở lưng Danh từ giống đực (y học) quái thai có bọc ở lưng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.723 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemThe City
26 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemFruit
280 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.