Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Notoriété

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự rõ ràng, tình trạng mọi người đều biết
Il est de notoriété publique que
rõ ràng mọi người đều biết rằng
Sự nổi danh, sự nổi tiếng
Livre qui donne de la notoriété à son auteur
quyển sách làm cho tác giả nổi danh

Phản nghĩa

Obscurité ignorance [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Notorycte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột chũi có túi Danh từ giống đực (động vật học) chuột chũi có...
  • Notre

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều nos) 1.1 Của chúng tôi, của chúng ta, của ta 1.2 Của tôi, của ta (với ý bề trên hay khiêm...
  • Notre-dame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà thờ Đức Bà Danh từ giống cái Nhà thờ Đức Bà
  • Notule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều ghi chép nhỏ, tiểu chú Danh từ giống cái Điều ghi chép nhỏ, tiểu chú
  • Nouage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự nối tiếp sợi canh Danh từ giống đực (ngành dệt) sự nối tiếp sợi...
  • Nouaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hình thành quả Danh từ giống cái (thực vật học) sự hình thành quả
  • Nouba

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhạc nuba (của các trung đoàn lính Bắc Phi xưa) Danh từ giống cái Nhạc nuba (của các trung...
  • Noue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đất trũng trồng cỏ 1.2 (xây dựng) khe mái 1.3 (xây dựng) máng xối...
  • Nouement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự buộc, sự thắt Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Nouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc 1.2 Thắt, thắt nút 1.3 (nghĩa bóng) thắt nối 1.4 (sân khấu) kết cấu 1.5 (ngành dệt)...
  • Nouet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học, từ cũ nghĩa cũ) túi pha thuốc Danh từ giống đực (dược học, từ cũ nghĩa...
  • Noueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bộ buộc nút (ở máy gặt bó) Danh từ giống đực (nông nghiệp) bộ buộc...
  • Noueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái noueux noueux
  • Noueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều mắt, có nhiều mấu Tính từ Có nhiều mắt, có nhiều mấu Bois noueux gỗ nhiều mắt Doigt...
  • Nouga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo nuga 1.2 ( số nhiều, thông tục) bàn chân Danh từ giống đực Kẹo nuga ( số nhiều,...
  • Nougatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh nugatin Danh từ giống cái Bánh nugatin
  • Nouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) mì dẹt 1.2 (thân mật) người nhu nhược Danh từ giống cái ( số nhiều) mì dẹt...
  • Nouillettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Mì dẹt cắt nhỏ Danh từ giống cái ( số nhiều) Mì dẹt cắt nhỏ
  • Noulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) máng mái Danh từ giống đực (xây dựng) máng mái
  • Noumène

    Danh từ giống đực (triết học) vật tự nó, numen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top