Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nu-propriétaire

Danh từ giống đực

(luật) người có quyền sở hữu trên giấy tờ, người có quyền hư hữu

Xem thêm các từ khác

  • Nuage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây 1.2 Làn, đám 1.3 (nghĩa bóng) bóng mây Danh từ giống đực Mây Ciel chargé de nuages trời...
  • Nuageuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuageux nuageux
  • Nuageux

    Mục lục 1 Bản mẫu:Nuageux 2 Tính từ 2.1 Đầy mây 2.2 Lờ mờ, mờ mịt 2.3 Phản nghĩa Clair, serein. Bản mẫu:Nuageux Tính từ...
  • Nuance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắc thái 1.2 Tí chút Danh từ giống cái Sắc thái Tí chút
  • Nuancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh), phối hợp màu sắc (trong bức tranh)...
  • Nuancier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng độ màu (của sáp đánh móng tay...) Danh từ giống đực Bảng độ màu (của sáp đánh...
  • Nubien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Nuy-bi (ở đông bắc châu Phi) Tính từ (thuộc) xứ Nuy-bi (ở đông bắc châu Phi)
  • Nubienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nubien nubien
  • Nubile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đến tuổi hôn nhân, tới tuần cập kê 1.2 Phản nghĩa Impubère. Tính từ Đến tuổi hôn nhân, tới tuần...
  • Nubilité

    Danh từ giống cái Tuổi cập kê
  • Nucal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) thuộc gáy Tính từ (giải phẫu) thuộc gáy Os nucaux xương gáy
  • Nucale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nucal nucal
  • Nucelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) noãn tâm Danh từ giống cái (thực vật học) noãn tâm
  • Nuchal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ nucal nucal
  • Nuchale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuchal nuchal
  • Nuciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hình quả hồ đào Tính từ Có hình quả hồ đào
  • Nucléaire

    Tính từ Thuộc nhân (tế bào); thuộc hạt nhân (nguyên tử) Membrane nucléaire màng nhân (tế bào) Armes nucléaires vũ khí hạt nhân
  • Nucléine

    Danh từ giống cái (hóa học; sinh vật học, sinh lý học) nuclein
  • Nucléique

    Tính từ (Acide nucléique) (hóa học; sinh vật học; sinh lý học) axit nucleic
  • Nucléole

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) hạch nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top