Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Objective

Mục lục

Tính từ giống cái

objectif
objectif

Xem thêm các từ khác

  • Objectivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khách quan 1.2 Phản nghĩa Arbitrairement, subjectivement. Phó từ Khách quan Juger objectivement nhận định khách...
  • Objectiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khách quan hóa 1.2 (tâm lý học) vật hóa 1.3 Thể hiện, ngoại hiện Ngoại động từ Khách quan...
  • Objectivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa khách quan Danh từ giống đực Chủ nghĩa khách quan
  • Objectiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa khách quan Tính từ objectivisme objectivisme Danh từ Người theo chủ nghĩa...
  • Objectivité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khách quan 1.2 Thái độ khách quan 2 Phản nghĩa 2.1 Partialité subjectivité [[]] Danh từ giống...
  • Objet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật, đồ, đồ vật 1.2 Đối tượng 1.3 (tâm lý học) khách thể 1.4 Mục tiêu, mục đích;...
  • Objurgation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời cảnh cáo, lời quở trách 1.2 Lời van xin 1.3 Phản nghĩa Apologie, approbation, encouragement....
  • Oblade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá tráp bạc Danh từ giống cái (động vật học) cá tráp bạc
  • Oblat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cư sĩ, người tu tại gia 1.2 Tu sĩ (của một số dòng tu) 1.3 ( số nhiều) đồ cúng Danh từ...
  • Oblate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cư sĩ, người tu tại gia Danh từ giống cái Cư sĩ, người tu tại gia
  • Oblation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự cúng 1.2 (tôn giáo) việc dâng bánh rượu (trong buổi lễ) 1.3 (văn học) sự...
  • Obligataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người có trái phiếu Danh từ Người có trái phiếu
  • Obligation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghĩa vụ 1.2 Sự bắt buộc 1.3 (kinh tế) trái phiếu 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) ân nghĩa 1.5 Phản...
  • Obligatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc 1.2 (thân mật) không trách được, tất yếu, dĩ nhiên 1.3 Phản nghĩa Facultatif, libre, volontaire;...
  • Obligatoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bắt buộc 1.2 (thân mật) tất yếu, dĩ nhiên Phó từ Bắt buộc (thân mật) tất yếu, dĩ nhiên
  • Obligeamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ân cần, đon đả Phó từ Ân cần, đon đả Prêter obligeamment son concours giúp đỡ ân cần
  • Obligeance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giúp đỡ ân cần 1.2 Việc vui lòng làm ơn 1.3 Phản nghĩa Désobligeance, malveillance. Danh...
  • Obligeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ân cần giúp đỡ, đon đả giúp đỡ 1.2 Làm đẹp lòng 1.3 Phản nghĩa Désobligeant. Tính từ Ân cần...
  • Obligeante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obligeant obligeant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top