Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Obligation

Mục lục

Danh từ giống cái

Nghĩa vụ
Obligation de citoyen
nghĩa vụ công dân
Sự bắt buộc
Être dans l'obligation de faire quelque chose
bắt buộc phải làm gì
D'obligation
bắt buộc
Obligation scolaire
giáo dục bắt buộc
(kinh tế) trái phiếu
(từ cũ; nghĩa cũ) ân nghĩa
Avoir de grandes obligations à quelqu'un
có ân nghĩa nặng đối với ai
Phản nghĩa Dispense, grâce, liberté.

Xem thêm các từ khác

  • Obligatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc 1.2 (thân mật) không trách được, tất yếu, dĩ nhiên 1.3 Phản nghĩa Facultatif, libre, volontaire;...
  • Obligatoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bắt buộc 1.2 (thân mật) tất yếu, dĩ nhiên Phó từ Bắt buộc (thân mật) tất yếu, dĩ nhiên
  • Obligeamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ân cần, đon đả Phó từ Ân cần, đon đả Prêter obligeamment son concours giúp đỡ ân cần
  • Obligeance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giúp đỡ ân cần 1.2 Việc vui lòng làm ơn 1.3 Phản nghĩa Désobligeance, malveillance. Danh...
  • Obligeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ân cần giúp đỡ, đon đả giúp đỡ 1.2 Làm đẹp lòng 1.3 Phản nghĩa Désobligeant. Tính từ Ân cần...
  • Obligeante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obligeant obligeant
  • Obliger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc, bắt buộc 1.2 Giúp đỡ 1.3 Phản nghĩa Affranchir, dispenser; exempter; désobliger. Ngoại động...
  • Obligé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc 1.2 Cần thiết, tất yếu 1.3 Mang ơn, chịu ơn 2 Phản nghĩa 2.1 Dispensé exempt quitte Facultatif...
  • Obliquangle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) góc xiên Tính từ (toán học) (có) góc xiên
  • Oblique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xiên, chéo, chếch, nghiêng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) không thẳng thắn 1.3 Phản nghĩa Direct, droit; franc. Tính...
  • Obliquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi xiên về, rẽ sang Nội động từ Đi xiên về, rẽ sang Obliquer à droite rẽ sang phải
  • Obliquité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xiên, sự chếch, sự nghiêng; độ xiên, độ chếch, độ nghiêng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Oblitérateur

    Danh từ giống đực Con dấu hủy (tem, biên lai...)
  • Oblitération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng dấu hủy 1.2 (nghĩa bóng) sự mờ đi, sự lu mờ 1.3 (y học) sự tắc Danh từ giống...
  • Oblitérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xóa mờ 1.2 đóng dấu hủy 1.3 (y học) làm tắc Ngoại động từ Xóa mờ Le temps a oblitéré cette...
  • Oblong

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuôn dài 1.2 Rộng ngang hơn dọc (cuốn anbom...) Tính từ Thuôn dài Un visage oblong khuôn mặt thuôn dài...
  • Oblongue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oblong oblong
  • Obnonciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quyết nghị hoãn đại hội quốc dân (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) quyết...
  • Obnoxiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học (pháp lý), từ cũ; nghĩa cũ) sự tự nguyện làm nông nô Danh từ giống cái (luật...
  • Obnubilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự che mờ (tâm trí) 1.2 (y học) ý thức u ám Danh từ giống cái (văn học) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top