Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Occidental

Mục lục

Tính từ

Xem occident
Côte occidentale d'un pays
bờ biển phía tây của một nước
Les pays occidentaux
các nước phương Tây
Kém nước (ngọc trai)
Phản nghĩa Oriental.

Xem thêm các từ khác

  • Occidentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái occidental occidental
  • Occidentalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Tây phương hóa, sự Âu Tây hóa Danh từ giống cái Sự Tây phương hóa, sự Âu Tây hóa
  • Occidentaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tây phương hóa, Âu Tây hóa Ngoại động từ Tây phương hóa, Âu Tây hóa
  • Occidentalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phương Tây Danh từ giống đực Chủ nghĩa phương Tây
  • Occidentaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa phương Tây Tính từ occidentalisme occidentalisme Danh từ Người theo chủ...
  • Occipital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem occiput 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) xương chẩm Tính từ Xem occiput Os occipital xương chẩm...
  • Occipitale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occipital occipital
  • Occipito-bregmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre occipito-bregmatique ) (nhân loại học) đường kính chẩm thóp trước
  • Occipito-frontal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Muscle occipito-frontal ) (giải phẫu) cơ chẩm trán
  • Occipito-frontale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occipito-frontal occipito-frontal
  • Occipito-mentonnier

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre occipito-mentonnier ) (nhân loại học) đường kính chẩm cằm
  • Occiput

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) chẩm Danh từ giống đực (giải phẫu) chẩm
  • Occire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đùa cợt; hài hước) giết chết Ngoại động từ (đùa cợt; hài hước) giết chết
  • Occiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt; hài hước) kẻ giết người Danh từ giống đực (đùa cợt; hài hước) kẻ giết...
  • Occitan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) ngôn ngữ miền Nam nước Pháp Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) ngôn ngữ miền...
  • Occitane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occitan occitan
  • Occlure

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) bít (lại) Ngoại động từ (y học) bít (lại)
  • Occlusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Băng bít 1.2 (ngôn ngữ học) tắc Tính từ Băng bít Bandage occlusif băng bít (ngôn ngữ học) tắc Consonne...
  • Occlusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ khí, cơ học) sự bít 1.2 (y học; (ngôn ngữ học)) sự tắc 1.3 (y học) sự khít (mí mắt,...
  • Occlusive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occlusif occlusif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top