Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oecuménique

Tính từ

(tôn giáo) toàn thế giới
Concile oecuménique
hội nghị giám mục toàn thế giới

Xem thêm các từ khác

  • Oecuméniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem oecuménisme 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ trương giáo hội thế giới Tính từ Xem oecuménisme Danh từ...
  • Oecus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phòng tiệc (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) phòng tiệc (cổ Hy Lạp)
  • Oedipe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) phức cảm Ê đíp Danh từ giống đực (tâm lý học) phức cảm Ê đíp
  • Oedipisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự tự móc mắt Danh từ giống đực (y học) sự tự móc mắt
  • Oedème

    Danh từ giống đực (y học) bệnh phù
  • Oedémateux

    Tính từ (y học) phù Pieds oedémateux chân phù
  • Oeil

    Mục lục 1 Bản mẫu:Oeil 2 Danh từ giống đực ( số nhiều yeux) 2.1 Mắt 2.2 Váng sao (mỡ nổi trên bát canh...) 2.3 Lỗ 2.4 (thực...
  • Oeil-de-boeuf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-boeuf) 1.1 Cửa sổ mắt bò (ở hồi nhà...) Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Oeil-de-chat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-chat) 1.1 Ngọc mắt mèo Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-chat) Ngọc...
  • Oeil-de-paon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-paon) 1.1 Đá hoa vân tròn Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-paon) Đá...
  • Oeil-de-perdrix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-perdrix) 1.1 Chai ngón chân 1.2 Tính từ Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-perdrix)...
  • Oeil-de-pie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-pie) 1.1 (hàng hải) lổ luồn dây (ở buồm) Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Oeil-de-serpent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-serpent) 1.1 Ngọc dát nhẫn Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-serpent)...
  • Oeillade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái liếc mắt Danh từ giống cái Cái liếc mắt
  • Oeillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lỗ bánh mài Danh từ giống đực (kỹ thuật) lỗ bánh mài
  • Oeillet

    Mục lục 1 Bản mẫu:Oeillet d\'IndeBản mẫu:Oeillet 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cẩm chướng (cây, hoa) 1.3 Lỗ luồn dây; khuy lỗ...
  • Oeilleteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng khuy lỗ (vào giày, bìa...) Danh từ giống cái Máy đóng khuy lỗ (vào giày, bìa...)
  • Oeilleton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) chồi cổ rễ 1.2 Lỗ ngắm (ở một số súng) 1.3 Vòng mắt (ở thị kính...
  • Oeilletonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (nông nghiệp) 1.1 Sự ngắt bỏ chồi cổ rễ 1.2 Sự nhân giống bằng chồi cổ rễ Danh từ...
  • Oeilletonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ (nông nghiệp) 1.1 Ngắt bỏ chồi cổ rễ 1.2 Nhân giống bằng chồi cổ rễ Ngoại động từ (nông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top