Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ogive

Mục lục

Danh từ giống cái

(kiến trúc) gân cung (ở vòm)
Hình cung nhọn
Đầu đạn (đạn dài (như) đạn súng cối...)

Xem thêm các từ khác

  • Ognette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đục (của thợ đá, thợ chạm) Danh từ giống cái Cái đục (của thợ đá, thợ chạm)
  • Ogre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yêu tinh, quỷ ăn thịt người 1.2 (nghĩa bóng) kẻ ăn phàm Danh từ giống đực Yêu tinh, quỷ...
  • Ogresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yêu tinh cái 1.2 Con mụ độc ác, con mẹ ranh 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) mụ dàu Danh từ giống...
  • Oh!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Ồ!, chao ôi! 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tiếng ồ, tiếng ối Thán từ Ồ!, chao ôi! Danh từ giống đực...
  • Ohm

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) thuần trở Danh từ giống đực (điện học) thuần trở Résistance ohmique điện...
  • Ohmmètre

    Danh từ giống đực (điện học) om kế
  • Oie

    Mục lục 1 Bản mẫu:Oie 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Con ngỗng 1.3 (thân mật) người ngốc Bản mẫu:Oie Danh từ giống cái Con ngỗng...
  • Oignon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Oignons 2 Danh từ giống đực 2.1 Hành (tây) 2.2 (thực vật học) thân hành 2.3 (y học) bao chai thanh dịch...
  • Oignonade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc) món hành; món ăn xào nhiều hành Danh từ giống cái (bếp núc) món hành; món ăn...
  • Oignonet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành con (cây, củ) Danh từ giống đực Hành con (cây, củ)
  • Oignonière

    Danh từ giống cái Vườn hành
  • Oindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) xức dầu thánh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xoa dầu mỡ Ngoại động từ (tôn giáo) xức...
  • Oing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mỡ để xoa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) mỡ để xoa
  • Oint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người được xức dầu thánh 1.2 Tính từ 1.3 (tôn giáo) được xức dầu thánh...
  • Ointe

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oint oint
  • Oisanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oixanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) oixanit
  • Oiseau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Oiseau 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chim 1.3 (xây dựng) âu mang vữa (của thợ nề) 1.4 (xây dựng) giá bắc...
  • Oiseau-chameau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đà điểu Danh từ giống đực (động vật học) đà điểu
  • Oiseau-chat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mèo (tiếng kêu như mèo) Danh từ giống đực (động vật học) chim...
  • Oiseau-cloche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chuông Danh từ giống đực (động vật học) chim chuông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top