- Từ điển Pháp - Việt
Omnipraticienne
Xem thêm các từ khác
-
Omniscience
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thông suốt mọi việc, sự hiểu biết mọi mặt Danh từ giống cái Sự thông suốt mọi... -
Omniscient
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thông suốt mọi việc, hiểu biết mọi mặt Tính từ Thông suốt mọi việc, hiểu biết mọi mặt -
Omnisciente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái omniscient omniscient -
Omnisports
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (chơi) nhiều môn thể thao Tính từ không đổi (chơi) nhiều môn thể thao -
Omnium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) công ty tổng hợp 1.2 (thể dục thể thao) cuộc thi xe đạp tổng hợp (trên... -
Omnivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn tạp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài ăn tạp Tính từ (động... -
Omoplate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) xương bả vai 1.2 Bả vai Danh từ giống cái (giải phẫu) xương bả vai Bả vai -
Omphacite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) omfaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) omfaxit -
Omphalectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thoát vị rốn Danh từ giống cái (y học) thoát vị rốn -
Omphalorragie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chảy máu rốn Danh từ giống cái (y học) chứng chảy máu rốn -
Omphalosite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quái thai rốn nuôi Danh từ giống cái (y học) quái thai rốn nuôi -
Omphalotripsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nghiến dây rốn Danh từ giống cái (y học) sự nghiến dây rốn -
Omphax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngọc bích trong Danh từ giống đực Ngọc bích trong -
On
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Người ta Đại từ Người ta -
On-dit
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Lời đồn đại Danh từ giống đực không đổi Lời đồn đại -
Onagraire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súng bắn đá Danh từ giống cái Súng bắn đá -
Onagre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngựa lừa 1.2 (sử học) súng bắn đá Danh từ giống đực (động vật... -
Onanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thói thủ dâm Danh từ giống đực (văn học) thói thủ dâm -
Onaniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thủ dâm Tính từ Thủ dâm Habitudes onanistes thói quen thủ dâm -
Onc
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) không bao giờ Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) không bao giờ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.