Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Onéreux


Mục lục

Tính từ

Tốn kém
Investigations onéreuses
những sự tìm tòi nghiên cứu tốn kém
(từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề
Devoir onéreux
nghĩa vụ nặng nề
à titre onéreux
phải trả tiền

Phản nghĩa

Bénévole gracieux gratuit avantageux économique [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Oocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tế bào trứng Danh từ giống đực (thực vật học) tế bào trứng
  • Oogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự noãn giao Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự...
  • Oogone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) túi cái Danh từ giống cái (thực vật học) túi cái
  • Oolithe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oolit, đá trứng cá Danh từ giống cái (khoáng vật học) oolit, đá trứng...
  • Oolithique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỳ oolit Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) kỳ oolit
  • Oologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) trứng chim Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) trứng chim
  • Oologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ oologie oologie
  • Oolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ung trứng Danh từ giống cái Sự ung trứng
  • Oomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói trứng Danh từ giống cái Thuật bói trứng
  • Ooplasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chất trứng (ở trứng sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Oosphère

    Danh từ giống cái (thực vật học) cầu noãn
  • Oothèque

    Danh từ giống cái (động vật học) bọc trứng (ở một số sâu bọ)
  • Ootomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự phân cắt trứng (bằng phương pháp nhân tạo để nghiên cứu)...
  • Opacifiant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pouvoir opacifiant ) khả năng chắn sáng
  • Opacifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái opacifiant opacifiant
  • Opacification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mờ đục 1.2 Sự mờ đục Danh từ giống cái Sự làm mờ đục Sự mờ đục
  • Opacifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mờ đục Ngoại động từ Làm mờ đục
  • Opacimétrie

    Danh từ giống cái Phép đo độ mờ đục
  • Opacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính mờ đục, tính chắn sáng 1.2 Sự tối mù mịt, bóng tối dày đặc 2 Phản nghĩa 2.1 Translucidité...
  • Opaion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc, từ cũ, nghĩa cũ) lỗ thoát khỏi (ở mái nhà) Danh từ giống đực (kiến trúc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top