Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Orthocentre

Mục lục

Danh từ giống đực

(toán học) trực tâm
L'orthocentre d'un triangle
trực tâm của một tam giác

Xem thêm các từ khác

  • Orthocentrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ orthocentre orthocentre
  • Orthochlorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) octoclorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) octoclorit
  • Orthochromatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) chính sắc Tính từ (nhiếp ảnh) chính sắc Film orthochromatique phim chính sắc
  • Orthochromatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) tính chính sắc Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) tính chính sắc
  • Orthoclase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) octocla Danh từ giống cái (khoáng vật học) octocla
  • Orthodiagramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) hình trực hoạ Danh từ giống đực (y học) hình trực hoạ
  • Orthodiagraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ghi trực hoạ Danh từ giống cái (y học) sự ghi trực hoạ
  • Orthodontie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa chỉnh hình răng Danh từ giống cái (y học) khoa chỉnh hình răng
  • Orthodoxe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chính thống 1.2 Chính giáo 2 Danh từ 2.1 Kẻ chính thống 2.2 Người theo chính giáo 2.3 Phản nghĩa Hérétique,...
  • Orthodoxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chính thống 1.2 Chính giáo 1.3 Phản nghĩa Hérésie, hétérodoxie. Déviationnisme, non-conformisme....
  • Orthodoxographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) tác giả giáo lý (đạo Thiên Chúa) Danh từ giống đực (tôn giáo,...
  • Orthodromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường ngắn nhất, đường octo (trên elipxoit) Danh từ giống cái Đường ngắn nhất, đường...
  • Orthodromique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem orthodromie Tính từ Xem orthodromie Route orthodromique đường ngắn nhất
  • Orthogenèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng
  • Orthognathe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) thẳng hàm Tính từ (nhân loại học) thẳng hàm
  • Orthognathisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhân loại học) hiện tượng hàm thẳng Danh từ giống đực (nhân loại học) hiện tượng...
  • Orthogneiss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) octogơnai Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) octogơnai
  • Orthogonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) trực giao Tính từ (toán học) trực giao Droites orthogonales đường thẳng trực giao
  • Orthogonale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái orthogonal orthogonal
  • Orthogonalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (toán học) trực giao Phó từ (toán học) trực giao Deux plans qui se coupent orthogonalement hai mặt phẳng trực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top