- Từ điển Pháp - Việt
Ours
|
Bản mẫu:Ours
Danh từ giống đực
(động vật học) con gấu
Người thô lỗ, người bẩn tính
(tiếng lóng; biệt ngữ) phòng cảnh sát
(tiếng lóng; biệt ngữ) tác phẩm bị bác
( số nhiều, (thông tục)) kinh nguyệt
Tính từ
Gấu
Xem thêm các từ khác
-
Ours-chat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu mèo Danh từ giống đực (động vật học) gấu mèo -
Ourse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gấu cái Danh từ giống cái Gấu cái La Grande Ourse ) chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng La... -
Oursin
Mục lục 1 Bản mẫu:Oursin 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) cầu gai, nhím biển Bản mẫu:Oursin Danh từ giống đực... -
Ourson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gấu con 1.2 Da lông gấu Danh từ giống đực Gấu con Da lông gấu -
Oursonne
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Chenille oursonne ) sâu róm -
Oust
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hấp! (để giục hay đuổi đi) Thán từ Hấp! (để giục hay đuổi đi) -
Out
Mục lục 1 Phó từ, tính từ 1.1 (thể dục thể thao) ra ngoài (quần vợt) Phó từ, tính từ (thể dục thể thao) ra ngoài (quần... -
Outarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà sếu Danh từ giống cái (động vật học) gà sếu petite outarde canepetière... -
Outardeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà sếu con Danh từ giống đực Gà sếu con -
Outcross
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự lai xa Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) sự... -
Outcrossing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) biện pháp lai xa Danh từ giống đực (nông nghiệp) biện pháp lai xa -
Outeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) lỗ thông hơi (ở mái nhà lợp đá đen) Danh từ giống đực (kiến trúc) lỗ... -
Outil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ dùng, dụng cụ 1.2 (nghĩa bóng) công cụ 1.3 (thông tục) người kỳ cục Danh từ giống... -
Outillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ đồ nghề 1.2 Thiết bị (của một nhà máy) 1.3 Xưởng làm dụng cụ (trong nhà máy) Danh... -
Outiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp dụng cụ, sắm dụng cụ cho 1.2 Trang bị Ngoại động từ Cấp dụng cụ, sắm dụng cụ... -
Outillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm dụng cụ 1.2 Nghề bán dụng cụ Danh từ giống cái Xưởng làm dụng cụ Nghề... -
Outilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chế tạo dụng cụ Danh từ giống đực Thợ chế tạo dụng cụ -
Outlaw
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp, côn đồ sống ngoài pháp luật Danh từ giống đực Kẻ cướp, côn đồ sống... -
Outrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lăng nhục 1.2 Điều xúc phạm, điều vi phạm Danh từ giống đực Sự lăng nhục Accabler... -
Outrageant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăng nhục Tính từ Lăng nhục Paroles outrageantes những lời lăng nhục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.