Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Outrage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự lăng nhục
Accabler quelqu'un d'outrages
lăng nhục ai
Điều xúc phạm, điều vi phạm
Outrage à la morale
điều phạm đạo đức
faire subir les derniers outrages à une femme
cưỡng dâm phụ nữ
les outrages du temps
tật nguyền lúc già nua

Xem thêm các từ khác

  • Outrageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăng nhục Tính từ Lăng nhục Paroles outrageantes những lời lăng nhục
  • Outrageante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái outrageant outrageant
  • Outrager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lăng nhục 1.2 Xúc phạm, vi phạm, phạm Ngoại động từ Lăng nhục Xúc phạm, vi phạm, phạm
  • Outrageuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái outrageux outrageux
  • Outrageusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) nhục mạ 1.2 Quá chừng Phó từ (một cách) nhục mạ Quá chừng
  • Outrageux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhục mạ 1.2 (văn học) tai hại Tính từ Nhục mạ Paroles outrageuses lời nói nhục mạ (văn học) tai...
  • Outrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều quá đáng 1.2 Sự quá đáng Danh từ giống cái Điều quá đáng Sự quá đáng
  • Outrancier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá khích, cực đoan Tính từ Quá khích, cực đoan Caractère outrancier tính cực đoan
  • Outre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi da 2 Giới từ 2.1 Ngoài... ra, trừ... ra 2.2 Ở bên kia (không dùng một mình, mà chỉ dùng...
  • Outre-atlantique

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Bên kia Đại Tây Dương Phó ngữ Bên kia Đại Tây Dương
  • Outre-manche

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (ở) bên kia biển Măng sơ (đối với nước Pháp) Phó ngữ (ở) bên kia biển Măng sơ (đối với nước...
  • Outre-mer

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở nước ngoài, ở hải ngoại Phó ngữ Ở nước ngoài, ở hải ngoại S\'établir outre-mer lập nghiệp...
  • Outre-monts

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Bên kia núi Phó ngữ Bên kia núi
  • Outre-rhin

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở bên kia sông Ranh Phó ngữ Ở bên kia sông Ranh
  • Outre-tombe

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở thế giới bên kia, sau khi chết Phó ngữ Ở thế giới bên kia, sau khi chết
  • Outrecuidance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Sự tự phụ, sự tự mãn; hành động tự phụ 1.2 Sự xấc xược; lời xấc xược...
  • Outrecuidant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ, tự mãn 1.2 Xấc xược Tính từ Tự phụ, tự mãn Xấc xược
  • Outrecuidante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái outrecuidant outrecuidant
  • Outrecuider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) coi khinh, khinh rẻ Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) coi khinh, khinh rẻ
  • Outremer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá da trời 1.2 Màu da trời Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top