Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Outcrossing

Mục lục

Danh từ giống đực

(nông nghiệp) biện pháp lai xa

Xem thêm các từ khác

  • Outeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) lỗ thông hơi (ở mái nhà lợp đá đen) Danh từ giống đực (kiến trúc) lỗ...
  • Outil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ dùng, dụng cụ 1.2 (nghĩa bóng) công cụ 1.3 (thông tục) người kỳ cục Danh từ giống...
  • Outillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ đồ nghề 1.2 Thiết bị (của một nhà máy) 1.3 Xưởng làm dụng cụ (trong nhà máy) Danh...
  • Outiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp dụng cụ, sắm dụng cụ cho 1.2 Trang bị Ngoại động từ Cấp dụng cụ, sắm dụng cụ...
  • Outillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm dụng cụ 1.2 Nghề bán dụng cụ Danh từ giống cái Xưởng làm dụng cụ Nghề...
  • Outilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chế tạo dụng cụ Danh từ giống đực Thợ chế tạo dụng cụ
  • Outlaw

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp, côn đồ sống ngoài pháp luật Danh từ giống đực Kẻ cướp, côn đồ sống...
  • Outrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lăng nhục 1.2 Điều xúc phạm, điều vi phạm Danh từ giống đực Sự lăng nhục Accabler...
  • Outrageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăng nhục Tính từ Lăng nhục Paroles outrageantes những lời lăng nhục
  • Outrageante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái outrageant outrageant
  • Outrager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lăng nhục 1.2 Xúc phạm, vi phạm, phạm Ngoại động từ Lăng nhục Xúc phạm, vi phạm, phạm
  • Outrageuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái outrageux outrageux
  • Outrageusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) nhục mạ 1.2 Quá chừng Phó từ (một cách) nhục mạ Quá chừng
  • Outrageux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhục mạ 1.2 (văn học) tai hại Tính từ Nhục mạ Paroles outrageuses lời nói nhục mạ (văn học) tai...
  • Outrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều quá đáng 1.2 Sự quá đáng Danh từ giống cái Điều quá đáng Sự quá đáng
  • Outrancier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá khích, cực đoan Tính từ Quá khích, cực đoan Caractère outrancier tính cực đoan
  • Outre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi da 2 Giới từ 2.1 Ngoài... ra, trừ... ra 2.2 Ở bên kia (không dùng một mình, mà chỉ dùng...
  • Outre-atlantique

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Bên kia Đại Tây Dương Phó ngữ Bên kia Đại Tây Dương
  • Outre-manche

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (ở) bên kia biển Măng sơ (đối với nước Pháp) Phó ngữ (ở) bên kia biển Măng sơ (đối với nước...
  • Outre-mer

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở nước ngoài, ở hải ngoại Phó ngữ Ở nước ngoài, ở hải ngoại S\'établir outre-mer lập nghiệp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top