Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Palato-glosse

Mục lục

Danh từ giống đực

(giải phẫu) cơ vòm miệng lưỡi

Xem thêm các từ khác

  • Palato-pharyngite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm vòm miệng họng Danh từ giống cái (y học) viêm vòm miệng họng
  • Palato-staphylin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ vòm miệng-màng hầu Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ vòm miệng-màng...
  • Palatogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) biểu đồ vòm Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) biểu đồ vòm
  • Palatoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình vòm miệng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình vòm...
  • Palatorrhaphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu khe vòm miệng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu khe vòm miệng
  • Palc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi làm trò quỷ thuật 1.2 Trò quỷ thuật Danh từ giống đực Bãi làm trò quỷ thuật Trò...
  • Pale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái (chèo) 1.2 Cánh (cánh quạt máy bay) 1.3 Lá guồng (tàu thủy) 1.4 Tấm chắn (dòng nước)...
  • Pale-ale

    Mục lục 1 Rượu bia nhạt màu (của Anh) Rượu bia nhạt màu (của Anh)
  • Palea

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mày hoa Danh từ giống cái (thực vật học) mày hoa
  • Palefrenier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người coi ngựa Danh từ giống đực Người coi ngựa
  • Palefroi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) ngựa đám (để cưỡi đi diễu vào những dịp long trọng...) Danh từ...
  • Palembang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây tép (mây sợi nhỏ dùng nguyên sợi để đan mặt ghế...) Danh từ giống đực Mây tép...
  • Paleron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt vai (bò...) Danh từ giống đực Thịt vai (bò...)
  • Palestinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pa-le-xtin 1.2 Danh từ 1.3 Người Pa-le-xtin Tính từ (thuộc) Pa-le-xtin Danh từ Người Pa-le-xtin
  • Palestinienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái 1.1 (thuộc) Pa-le-xtin Tính từ giống cái, danh từ giống cái (thuộc) Pa-le-xtin
  • Palestre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) trường đấu vật Danh từ giống cái (sử học) trường đấu vật
  • Palet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòn đáo, hòn chơi nhảy ô Danh từ giống đực Hòn đáo, hòn chơi nhảy ô
  • Paletot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng Danh từ giống đực Áo choàng paletot de sapin (thông tục) cái săng, quan tài tomber...
  • Palette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que bẹt 1.2 Lá guồng (tàu thủy) 1.3 Thịt bả vai 1.4 (hội họa) bản màu, (nghĩa bóng) nước...
  • Palettisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự trang bị khay chuyển hàng 1.2 Sự chất lên khay chuyển hàng Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top