Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Palier

Mục lục

Danh từ giống đực

Thềm nghỉ (ở cầu thang)
Ils habitent sur le même palier
họ ở cùng một tầng lầu với nhau
(cơ khí, cơ học) ổ, ổ đỡ
Palier de butée
ổ chặn
Đoạn nằm ngang (trên đường biểu diễn)
Nấc
Impôt qui progresse par paliers
thuế tăng lên từng nấc
Đồng âm Pallier

Xem thêm các từ khác

  • Palification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng cọc (cho chắc đất) Danh từ giống cái Sự đóng cọc (cho chắc đất)
  • Palifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng cọc (cho chắc đất) Ngoại động từ Đóng cọc (cho chắc đất)
  • Palilalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng lắp lời Danh từ giống cái (y học) chứng lắp lời
  • Palimpseste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nguyên cảo đã chùi chữ cũ để viết chữ mới vào Danh từ giống đực Nguyên cảo đã...
  • Palindrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ đọc ngược xuôi, câu đọc ngược xuôi (vẫn không thay đổi) Danh từ giống đực Từ...
  • Palinodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút lời, sự cải chính, sự đổi ý kiến 1.2 (sử học) thơ cải chính (cải chính một...
  • Palinodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cải chính, đổi ý kiến Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cải chính, đổi...
  • Palinodiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tự cải chính Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tự cải chính
  • Palis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc giậu 1.2 Hàng giậu Danh từ giống đực Cọc giậu Hàng giậu
  • Palissade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng giậu Danh từ giống cái Hàng giậu
  • Palissadement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rào giậu 1.2 (nông nghiệp) sự bố trí thành hàng giậu Danh từ giống đực Sự rào...
  • Palissader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rào giậu 1.2 (nông nghiệp) bố trí thành hàng giậu Ngoại động từ Rào giậu (nông nghiệp)...
  • Palissadique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Tissu palissadique ) (thực vật học) mô giậu
  • Palissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc cành cây vào cọc Danh từ giống đực Sự buộc cành cây vào cọc
  • Palissandre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ trắc, gỗ cẩm lai Danh từ giống đực Gỗ trắc, gỗ cẩm lai
  • Palisser

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 (nông nghiệp) buộc cành (cây) vào cọc Ngọai động từ (nông nghiệp) buộc cành (cây) vào cọc
  • Palisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái miết da (cho mềm) Danh từ giống đực Cái miết da (cho mềm)
  • Palite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái palit ) (hơi ngạt)
  • Paliure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táo na Danh từ giống đực (thực vật học) cây táo na
  • Palla

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo dài (của phụ nữ, của diễn viên bi kịch) Danh từ giống cái (sử học) áo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top