Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Panicule

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) chùy (một kiểu cụm hoa)

Xem thêm các từ khác

  • Panicum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ kê Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ kê
  • Panier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thúng, mủng, rổ, rá 1.2 (thể dục thể thao) rổ (bóng rổ); điểm thắng 1.3 (từ cũ; nghĩa...
  • Panifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng làm bánh mì Tính từ Có thể dùng làm bánh mì Farine panifiable bột có thể dùng làm bánh...
  • Panification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm bánh mì Danh từ giống cái Sự làm bánh mì
  • Panifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành bánh mì Ngoại động từ Làm thành bánh mì
  • Paniquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây kinh hoàng, gieo nỗi kinh hoàng Tính từ Gây kinh hoàng, gieo nỗi kinh hoàng
  • Paniquante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paniquant paniquant
  • Paniquard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) kẻ hay hoảng sợ Danh từ giống đực (nghĩa xấu) kẻ hay hoảng sợ
  • Paniquarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái paniquard paniquard
  • Panique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoảng sợ; kinh hoàng 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự hoảng sợ; nỗi kinh hoàng 2.2 Đồng âm Panic Tính từ...
  • Paniquer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Làm hoảng sợ; hốt hoảng, kinh hoàng Động từ Làm hoảng sợ; hốt hoảng, kinh hoàng à l\'approche...
  • Panislamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên Hồi Tính từ Liên Hồi Mouvement panislamique phong trào liên Hồi
  • Panislamisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa liên Hồi Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên Hồi
  • Panière

    Danh từ giống cái (tiếng địa phương) giỏ lớn có quai
  • Panka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quạt kéo Danh từ giống đực Quạt kéo
  • Panlogisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết phiếm lôgic Danh từ giống đực (triết học) thuyết phiếm lôgic
  • Panmixie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự phiếm giao Danh từ giống cái (sinh vật học) sự phiếm giao
  • Panne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhung dẽ tuyết 1.2 Mỡ sa (của lợn) 1.3 Sự hỏng (máy) 1.4 (thông tục) sự nghèo khổ, sự...
  • Panneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm, bức (như) tấm ván vách, bức hoành 1.2 (xây dựng) tấm đúc 1.3 Biển 1.4 (hội họa)...
  • Panneautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) sự đánh lưới Danh từ giống đực (săn bắn) sự đánh lưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top