Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Panier

Mục lục

Danh từ giống đực

Thúng, mủng, rổ, rá
Panier en rotin
rổ bằng mây
Panier à ouvrage
rổ đồ khâu
Un panier d'oranges
một thúng cam
(thể dục thể thao) rổ (bóng rổ); điểm thắng
Faire un panier
ghi một điểm (bóng rổ)
(từ cũ; nghĩa cũ) khung phồng (trong váy)
faire danser l'anse du panier anse
anse
mettre au panier
vứt vào sọt rác
Livre bon à mettre au panier
�� sách đáng vứt vào sọt rác, sách nhảm nhí
panier à salade
(nghĩa bóng) xe hòm chở tù
panier de crabes crabe
crabe
panier percé
kẻ tiêu hoang
mettre tous ses oeufs dans le même panier
phó thác số mạng mình vào một việc gì; được ăn cả, ngả về không
le dessus du panier
phần trên mặt, phần tốt nhất

Xem thêm các từ khác

  • Panifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng làm bánh mì Tính từ Có thể dùng làm bánh mì Farine panifiable bột có thể dùng làm bánh...
  • Panification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm bánh mì Danh từ giống cái Sự làm bánh mì
  • Panifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành bánh mì Ngoại động từ Làm thành bánh mì
  • Paniquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây kinh hoàng, gieo nỗi kinh hoàng Tính từ Gây kinh hoàng, gieo nỗi kinh hoàng
  • Paniquante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paniquant paniquant
  • Paniquard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) kẻ hay hoảng sợ Danh từ giống đực (nghĩa xấu) kẻ hay hoảng sợ
  • Paniquarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái paniquard paniquard
  • Panique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoảng sợ; kinh hoàng 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự hoảng sợ; nỗi kinh hoàng 2.2 Đồng âm Panic Tính từ...
  • Paniquer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Làm hoảng sợ; hốt hoảng, kinh hoàng Động từ Làm hoảng sợ; hốt hoảng, kinh hoàng à l\'approche...
  • Panislamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên Hồi Tính từ Liên Hồi Mouvement panislamique phong trào liên Hồi
  • Panislamisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa liên Hồi Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên Hồi
  • Panière

    Danh từ giống cái (tiếng địa phương) giỏ lớn có quai
  • Panka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quạt kéo Danh từ giống đực Quạt kéo
  • Panlogisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết phiếm lôgic Danh từ giống đực (triết học) thuyết phiếm lôgic
  • Panmixie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự phiếm giao Danh từ giống cái (sinh vật học) sự phiếm giao
  • Panne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhung dẽ tuyết 1.2 Mỡ sa (của lợn) 1.3 Sự hỏng (máy) 1.4 (thông tục) sự nghèo khổ, sự...
  • Panneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm, bức (như) tấm ván vách, bức hoành 1.2 (xây dựng) tấm đúc 1.3 Biển 1.4 (hội họa)...
  • Panneautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) sự đánh lưới Danh từ giống đực (săn bắn) sự đánh lưới
  • Panneauter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) đánh lưới Ngoại động từ (săn bắn) đánh lưới
  • Panneton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏ chìa khóa 1.2 Đồng âm Paneton Danh từ giống đực Mỏ chìa khóa Đồng âm Paneton
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top