Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pantouflarde

Mục lục

Danh từ giống cái

pantouflard
pantouflard

Xem thêm các từ khác

  • Pantoufle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày păngtup 1.2 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng) tiền bồi hoàn (trả lại cho nhà nước...
  • Pantoufler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ; thân mật) tán gẫu Nội động từ pantoufle 2 ) (từ cũ, nghĩa cũ; thân mật)...
  • Pantouflier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người làm giày păngtup 1.2 Người bán giày păngtup Danh từ giống...
  • Pantoum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ pantum (thơ trường thiên tứ tuyệt vần tréo) Danh từ giống đực Thơ pantum (thơ trường...
  • Pantène

    Danh từ giống cái Như pantière en pantenne (hàng hải) lộn xộn
  • Panure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vụn bánh mì (rắc lên thịt cá trước khi rán) Danh từ giống cái Vụn bánh mì (rắc lên thịt...
  • Panzer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe bọc sắt, xe tăng (của Đức) Danh từ giống đực Xe bọc sắt, xe tăng (của Đức)
  • Pané

    Tính từ (bếp núc) rắc vụn bánh mì rồi rán
  • Panégyrique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài tán tụng 1.2 Lời tán dương 2 Phản nghĩa 2.1 Blâme calomnie Danh từ giống đực Bài tán...
  • Panégyriste

    Danh từ giống đực Người làm bài tán tụng, người đọc bài tán tụng Kẻ tán dương
  • Paon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con côngBản mẫu:Paon 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) con công 2.2 (nghĩa bóng) người dương...
  • Paonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con công mái 1.2 Đồng âm Panne Danh từ giống cái Con công mái Đồng âm Panne
  • Paonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công con Danh từ giống đực Công con
  • Papa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cha, ba 1.2 (thân mật) cha nội Danh từ giống đực Cha, ba (thân mật) cha nội
  • Papable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) có thể bầu làm giáo hoàng Tính từ (thân mật) có thể bầu làm giáo hoàng
  • Papal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo hoàng Tính từ (thuộc) giáo hoàng Bulle papale sắc lệnh của giáo hoàng
  • Papale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái papal papal
  • Papalin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lính tòa thánh Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) lính tòa thánh
  • Papamobile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe bọc thép của giáo hoàng Danh từ giống cái Xe bọc thép của giáo hoàng
  • Paparazzi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay bám theo những nhân vật nổi tiếng để chụp ảnh họ Danh từ giống đực Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top