Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pariétal


Mục lục

Tính từ

(giải phẫu; thực vật học) (thuộc) vách, (thuộc) thành
Plèvre pariétale
màng phổi thành
Placentation pariétale
(thực vật học) kiểu dính noãn vách
peinture pariétale
(khảo cổ học) tranh vách động

Danh từ giống đực

(giải phẫu) xương đỉnh

Xem thêm các từ khác

  • Pariétale

    Tính từ giống cái Xem pariétal
  • Parjure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời thề láo 1.2 Sự bội thề 1.3 Kẻ bội thề 2 Tính từ 2.1 Bội thề 2.2 Phản nghĩa Fidélité...
  • Parka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo pacca (áo khoác ngắn, không thấm nước, có mũ) Danh từ giống đực Áo pacca (áo khoác...
  • Parkia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cặc heo Danh từ giống đực (thực vật học) cây cặc heo
  • Parking

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đỗ xe 1.2 Khu đỗ xe, bãi xe Danh từ giống đực Sự đỗ xe Khu đỗ xe, bãi xe
  • Parkinson

    Mục lục 1 Maladie de Parkinson (y học) bệnh Pác-kin-xon, bệnh liệt rung Maladie de Parkinson (y học) bệnh Pác-kin-xon, bệnh liệt...
  • Parkinsonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bệnh liệt rung 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người mắc bệnh liệt rung Tính...
  • Parkinsonienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parkinsonnien parkinsonnien
  • Parkérisation

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) phương pháp chống gỉ Pa-ke
  • Parlage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lời nhảm nhí; lời ba hoa Danh từ giống đực (thân mật) lời nhảm nhí; lời...
  • Parlant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biết nói 1.2 (thân mật) nói nhiều 1.3 Giống lắm 1.4 Có ý vị 1.5 (văn học) rõ rệt 1.6 Danh từ giống...
  • Parlante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parlant parlant
  • Parlement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghị viện 1.2 (sử học) pháp viện tối cao ( Pháp) Danh từ giống đực Nghị viện (sử...
  • Parlementaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem parlement 1.2 Danh từ 1.3 Nghị sĩ 1.4 Tính từ 1.5 Đàm phán, thương thuyết 1.6 Danh từ 1.7 Người đàm...
  • Parlementairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo nghi thức nghị viện Phó từ Theo nghi thức nghị viện
  • Parlementarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ đại nghị Danh từ giống đực Chế độ đại nghị
  • Parlementer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đàm phán, thương thuyết, điều đình 1.2 (thân mật) bàn cãi dài dòng Nội động từ Đàm phán,...
  • Parler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói 2 Danh từ giống đực 2.1 Cách nói, giọng nói 2.2 Thổ ngữ Nội động từ Nói Enfant qui commence...
  • Parleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nói Danh từ giống đực Người nói Un grand parleur người nói giỏi beau parleur người...
  • Parleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái parleur parleur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top