- Từ điển Pháp - Việt
Passe
|
Danh từ giống cái
(thể dục thể thao) sự dấn lên (đấu gươm)
(săn bắn) sự đi qua, sự bay qua; mùa đi qua, mùa bay qua
(thể dục thể thao) sự chuyền bóng
(ngành in) giấy in đôi
(đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt (mỗi ván)
(hàng hải) lạch
Sự huơ tay (để thôi miên)
Vòng (dây cuộn)
Vành (mũ)
Danh từ giống đực
Như passe-partout
Xem thêm các từ khác
-
Passe-avant
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) passavant passavant -
Passe-bande
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Filtre passe-bande ) ( radiô) cái lọc băng -
Passe-bouillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái hớt bọt nước dùng Danh từ giống đực ( không đổi) Cái hớt bọt nước... -
Passe-boules
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Trò chơi ném bóng (vào một mồm há) Danh từ giống đực ( không đổi) Trò... -
Passe-corde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim xâu dây Danh từ giống đực Kim xâu dây -
Passe-cordon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực passe-lacet passe-lacet -
Passe-crassane
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Lê mùa đông Danh từ giống cái ( không đổi) Lê mùa đông -
Passe-debout
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giấy phép chở hàng Danh từ giống đực ( không đổi) Giấy phép chở hàng -
Passe-droit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền ngoại lệ Danh từ giống đực Quyền ngoại lệ Bénéficier d\'un passe-droit được hưởng... -
Passe-garde
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Lá chắn vai (ở áo giáp) Danh từ giống cái ( không đổi) Lá chắn vai (ở áo... -
Passe-lacet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xỏ dây Danh từ giống đực Cái xỏ dây raide comme un passe-lacet (thân mật) không một... -
Passe-montagne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ trùm chỉ hở mặt Danh từ giống đực Mũ trùm chỉ hở mặt -
Passe-partout
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Chìa khóa vạn năng 1.2 Điều chung chung 1.3 (nhiếp ảnnh) khung cắt cảnh 1.4... -
Passe-passe
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) Tour de passe-passe ) trò ảo thuật (nghĩa bóng)... -
Passe-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) lối đi giữa luống 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ lướt chân Danh từ giống... -
Passe-pierre
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái perce-pierre perce-pierre -
Passe-plat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa chuyền thức ăn (giữa nhà bếp và phòng ăn) Danh từ giống đực Cửa chuyền thức... -
Passe-rose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cây thục quỳ hồng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cây thục... -
Passe-sauce
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái lọc nước xốt Danh từ giống đực ( không đổi) Cái lọc nước xốt -
Passe-temps
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Trò tiêu khiển Danh từ giống đực ( không đổi) Trò tiêu khiển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.