Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Passe-droit

Mục lục

Danh từ giống đực

Quyền ngoại lệ
Bénéficier d'un passe-droit
được hưởng một quyền ngoại lệ

Xem thêm các từ khác

  • Passe-garde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Lá chắn vai (ở áo giáp) Danh từ giống cái ( không đổi) Lá chắn vai (ở áo...
  • Passe-lacet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xỏ dây Danh từ giống đực Cái xỏ dây raide comme un passe-lacet (thân mật) không một...
  • Passe-montagne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ trùm chỉ hở mặt Danh từ giống đực Mũ trùm chỉ hở mặt
  • Passe-partout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Chìa khóa vạn năng 1.2 Điều chung chung 1.3 (nhiếp ảnnh) khung cắt cảnh 1.4...
  • Passe-passe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) Tour de passe-passe ) trò ảo thuật (nghĩa bóng)...
  • Passe-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) lối đi giữa luống 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ lướt chân Danh từ giống...
  • Passe-pierre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái perce-pierre perce-pierre
  • Passe-plat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa chuyền thức ăn (giữa nhà bếp và phòng ăn) Danh từ giống đực Cửa chuyền thức...
  • Passe-rose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cây thục quỳ hồng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cây thục...
  • Passe-sauce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái lọc nước xốt Danh từ giống đực ( không đổi) Cái lọc nước xốt
  • Passe-temps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Trò tiêu khiển Danh từ giống đực ( không đổi) Trò tiêu khiển
  • Passe-thé

    Danh từ giống đực (không đổi) Cái lọc trà
  • Passe-velours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tiếng địa phương) cây mào gà Danh từ giống đực ( không đổi) (tiếng...
  • Passe-volant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính khai gian (để chỉ huy lấy lương) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ; thân mật) kẻ lậu vé Danh...
  • Passefiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng Ngoại động từ Mạng Passefiler des bas mạng tất
  • Passefilure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ mạng Danh từ giống cái Chỗ mạng Passefilure bien faite chỗ mạng khéo
  • Passement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm thêu, tấm ren Danh từ giống đực Tấm thêu, tấm ren
  • Passementer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang trí bằng tấm thêu, điểm tấm ren Ngoại động từ Trang trí bằng tấm thêu, điểm tấm...
  • Passementerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề thêu ren 1.2 Đồ thêu ren 1.3 Nghề buôn đồ thêu ren Danh từ giống cái Nghề thêu ren...
  • Passementier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ thêu ren 1.2 Người bán đồ thêu ren 2 Tính từ 2.1 Thêu ren Danh từ Thợ thêu ren Người bán đồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top