- Từ điển Pháp - Việt
Passefiler
Xem thêm các từ khác
-
Passefilure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ mạng Danh từ giống cái Chỗ mạng Passefilure bien faite chỗ mạng khéo -
Passement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm thêu, tấm ren Danh từ giống đực Tấm thêu, tấm ren -
Passementer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang trí bằng tấm thêu, điểm tấm ren Ngoại động từ Trang trí bằng tấm thêu, điểm tấm... -
Passementerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề thêu ren 1.2 Đồ thêu ren 1.3 Nghề buôn đồ thêu ren Danh từ giống cái Nghề thêu ren... -
Passementier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ thêu ren 1.2 Người bán đồ thêu ren 2 Tính từ 2.1 Thêu ren Danh từ Thợ thêu ren Người bán đồ... -
Passepoil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường viền, mép viền quần áo) Danh từ giống đực Đường viền, mép viền quần áo) -
Passepoiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viền (quần áo) Ngoại động từ Viền (quần áo) Passepoiler un pantalon viền quần -
Passeport
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộ chiếu 1.2 (hàng hải) giấy xuất Danh từ giống đực Hộ chiếu (hàng hải) giấy xuất -
Passer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Qua, sang; đi qua 1.2 Đi đến 1.3 Trở thành 1.4 Thang (chức) 1.5 Bị gọi ra, phải ra 1.6 Qua đời... -
Passerage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cải xoong cay. Danh từ giống cái (thực vật học) cây cải xoong cay. -
Passereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực passériformes passériformes -
Passerelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cầu nhỏ 1.2 (hàng hải) cầu tàu; đài chỉ huy 1.3 (sân khấu, điện ảnh) giá đèn chiếu... -
Passeresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây luồn Danh từ giống cái (hàng hải) dây luồn -
Passerillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phơi nho Danh từ giống đực Sự phơi nho -
Passerine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sẻ hoàng 1.2 (thực vật học) cây lưỡi sẻ. Danh từ giống cái (động... -
Passerinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích vườn Danh từ giống cái (động vật học) chim chích vườn -
Passerrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cây thục quỳ hồng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cây thục... -
Passette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chao nhỏ 1.2 (ngành dệt) cái móc sợi Danh từ giống cái Cái chao nhỏ (ngành dệt) cái... -
Passeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lái đò ngang 1.2 Người chỉ đường vượt tuyến Danh từ Người lái đò ngang Người chỉ đường... -
Passeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái passeur passeur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.