Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Patagium

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) màng dù (ở sóc bay)

Xem thêm các từ khác

  • Patagon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Pa-a-go-ni (ở ác-hen-ti-na) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) chim ruồi nhạn Tính...
  • Patapouf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) anh phệ Danh từ giống đực (thân mật) anh phệ
  • Pataquès

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự nối văn sai
  • Pataras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dây néo phụ Danh từ giống đực (hàng hải) dây néo phụ
  • Patarasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dao xảm Danh từ giống cái (hàng hải) dao xảm
  • Patard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng pata (tiền cũ của xứ Flăng-đrơ) Danh từ giống đực Đồng pata (tiền cũ của xứ...
  • Patas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ đuôi trán trắng Danh từ giống đực (động vật học) khỉ đuôi...
  • Patata

    Mục lục 1 Huyên thuyên. Huyên thuyên.
  • Patate

    Mục lục 1 Bản mẫu:Patates 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Khoai lang (cây, củ) 1.3 (thân mật) khoai tây 1.4 (thông tục) kẻ ngốc Bản...
  • Patati

    Mục lục 1 Huyên thuyên. Huyên thuyên.
  • Patatras

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Loảng xoảng! Thán từ Loảng xoảng!
  • Pataud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó chân to 1.2 (thân mật) đứa bé bụ bẫm 1.3 (thân mật) người ì ạch 1.4 Tính từ 1.5...
  • Pataugeage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lội bì bõm Danh từ giống đực Sự lội bì bõm
  • Pataugement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lội bì bõm Danh từ giống đực Sự lội bì bõm
  • Patauger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lội bì bõm 1.2 Lúng túng Nội động từ Lội bì bõm Patauger dans la boue lội bì bõm trong bùn Lúng...
  • Pataugeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người lội bì bõm Danh từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người lội bì bõm
  • Pataugeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pataugeur pataugeur
  • Patchouli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoắc hương (cây, chất thơm) Danh từ giống đực Hoắc hương (cây, chất thơm)
  • Patelin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn chương) ngọt ngào đầu lưỡi, giả dối 1.2 Danh từ 1.3 (văn chương) người ngọt ngào đầu lưỡi,...
  • Patelinage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lối ngọt ngào đầu lưỡi Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) lối ngọt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top