- Từ điển Pháp - Việt
Pathophobie
Xem thêm các từ khác
-
Pathos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) giọng thống thiết giả tạo; lời thống thiết giả tạo Danh từ giống đực... -
Pathétique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thống thiết 2 Danh từ giống đực 2.1 (văn học) cái thống thiết 3 Phản nghĩa 3.1 Comique froid impassible... -
Pathétiquement
Phó từ Thống thiết -
Pathétisme
Danh từ giống đực Tính thống thiết -
Patibulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giá treo cổ Tính từ (thuộc) giá treo cổ mine patibulaire air patibulaire vẻ đáng treo cổ, vẻ... -
Patiemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kiên nhẫn, nhẫn nại 1.2 Kiên trì Phó từ Kiên nhẫn, nhẫn nại Kiên trì -
Patience
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiên nhẫn, tính nhẫn nại 1.2 Sự kiên trì 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận 1.4... -
Patient
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiên nhẫn, nhẫn nại 1.2 Bền gan, kiên trì 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) bị động 1.4 Phản nghĩa Fougeux, impatient,... -
Patiente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patient patient -
Patienter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kiên nhẫn 1.2 Phản nghĩa s\'impatienter. Nội động từ Kiên nhẫn Phản nghĩa s\'impatienter. -
Patin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưỡi trượt (ở giày trượt băng) 1.2 (đường sắt) đế (đường ray) 1.3 (kỹ thuật) 1.4... -
Patinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự trượt băng; môn trượt băng 1.2 Sự quay trượt (bánh xe) 1.3 Danh... -
Patine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gỉ đồng 1.2 Lớp hoen Danh từ giống cái Gỉ đồng Lớp hoen -
Patiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trượt băng 1.2 (nghĩa rộng) trượt 1.3 Quay trượt (bánh xe) 2 Ngoại động từ 2.1 Phủ một lớp... -
Patinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe hẩy (của trẻ con) Danh từ giống cái Xe hẩy (của trẻ con) -
Patineur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trượt băng Danh từ Người trượt băng Hardi patineur người trượt băng gan dạ -
Patineuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái patineur patineur -
Patinoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi trượt băng, sân trượt băng Danh từ giống cái Bãi trượt băng, sân trượt băng -
Patinot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) ống khói (xây trong tường) Danh từ giống đực (xây dựng) ống khói (xây trong... -
Patio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
