- Từ điển Pháp - Việt
Patiemment
Xem thêm các từ khác
-
Patience
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiên nhẫn, tính nhẫn nại 1.2 Sự kiên trì 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận 1.4... -
Patient
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiên nhẫn, nhẫn nại 1.2 Bền gan, kiên trì 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) bị động 1.4 Phản nghĩa Fougeux, impatient,... -
Patiente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patient patient -
Patienter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kiên nhẫn 1.2 Phản nghĩa s\'impatienter. Nội động từ Kiên nhẫn Phản nghĩa s\'impatienter. -
Patin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưỡi trượt (ở giày trượt băng) 1.2 (đường sắt) đế (đường ray) 1.3 (kỹ thuật) 1.4... -
Patinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự trượt băng; môn trượt băng 1.2 Sự quay trượt (bánh xe) 1.3 Danh... -
Patine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gỉ đồng 1.2 Lớp hoen Danh từ giống cái Gỉ đồng Lớp hoen -
Patiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trượt băng 1.2 (nghĩa rộng) trượt 1.3 Quay trượt (bánh xe) 2 Ngoại động từ 2.1 Phủ một lớp... -
Patinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe hẩy (của trẻ con) Danh từ giống cái Xe hẩy (của trẻ con) -
Patineur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trượt băng Danh từ Người trượt băng Hardi patineur người trượt băng gan dạ -
Patineuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái patineur patineur -
Patinoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi trượt băng, sân trượt băng Danh từ giống cái Bãi trượt băng, sân trượt băng -
Patinot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) ống khói (xây trong tường) Danh từ giống đực (xây dựng) ống khói (xây trong... -
Patio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha) -
Patna
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải patna (vải in hoa của ấn Độ) Danh từ giống đực Vải patna (vải in hoa của ấn Độ) -
Patoche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bàn tay thô Danh từ giống cái (thân mật) bàn tay thô -
Patois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thổ ngữ 1.2 Tính từ giống đực 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực Thổ ngữ... -
Patoisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói thổ ngữ 1.2 Danh từ 1.3 Người nói thổ ngữ Tính từ Nói thổ ngữ Danh từ Người nói thổ ngữ -
Patoisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái patoisant patoisant -
Patoiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói thổ ngữ Nội động từ Nói thổ ngữ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.