Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Percement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự mở lối
Percement d'un passage
sự mở một lối đi

Xem thêm các từ khác

  • Percept

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) tri niệm Danh từ giống đực (triết học) tri niệm
  • Percepteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) thu, thu nhận 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thu thuế, người thu tiền phạt Tính từ...
  • Perceptibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng thu nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Imperceptibilité Danh từ giống cái Khả năng thu nhận Phản...
  • Perceptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thu 1.2 Có thể nhận thấu; có thể nhận thức 1.3 Phản nghĩa Imperceptible, insensible. Irrécouvrable...
  • Perceptiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (một cách) nhận thấy được, nhận thức được Phó từ (từ hiếm; nghĩa...
  • Perceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) (thuộc) tri giác Tính từ (tâm lý học) (thuộc) tri giác Faculté perceptive năng lực tri giác
  • Perception

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thu 1.2 Phòng thu thuế; chức thu thuế 1.3 Tri giác; điều tri giác được 1.4 (văn học) sự...
  • Perceptionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết tri giác tức thời Danh từ giống đực (triết học) thuyết tri giác...
  • Perceptive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perceptif perceptif
  • Perceptrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái percepteur percepteur
  • Percer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chọc thủng, đục, khoét, giùi 1.2 Đâm thủng 1.3 Mở 1.4 Thấm qua; lách qua; xuyên qua 1.5 Khám...
  • Percerette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái khoan nhỏ Danh từ giống cái Cái khoan nhỏ
  • Percette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái percerette percerette
  • Perceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đục; người khoan Danh từ giống đực Người đục; người khoan
  • Perceuse

    Mục lục 1 Bản mẫu:Perceuse 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Máy khoan Bản mẫu:Perceuse Danh từ giống cái Máy khoan
  • Percevable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thu 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể tri giác được Tính từ Có thể thu Taxe percevable thuế...
  • Percevoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu 2 Phản nghĩa Payer, verser. 2.1 Nhận thấy, nhận thức 2.2 (triết học) tri giác Ngoại động...
  • Perchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đậu (ở chỗ cao) Danh từ giống đực Sự đậu (ở chỗ cao)
  • Perche

    Mục lục 1 Bản mẫu:Perche 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) cá pecca 3 Danh từ giống cái 3.1 Cái sào 3.2 Cần micrô 3.3...
  • Percher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đậu (chim, ở trên cành...) 1.2 Ở gác cao (người) 1.3 (thân mật) ở 2 Ngoại động từ 2.1 (thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top