Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Percer

Mục lục

Ngoại động từ

Chọc thủng, đục, khoét, giùi
Percer un mur
đục tường
Percer un tonneau
giùi thùng
Đâm thủng
Percer la poitrine
đâm thủng ngực
Mở
Percer une rue
mở một đường phố
Thấm qua; lách qua; xuyên qua
La pluie perce les vêtements
mưa thấm qua quần áo
Percer la foule
lách qua đám đông
La lumière perce les ténèbres
ánh sáng xuyên qua bóng tối
Khám phá; nhìn thấu
Percer un secret
khám phá một điều bí mật
Percer l'avenir
nhìn thấu tương lai
Crier à percer les oreilles
la hét xé tai
Percer le coeur
làm đau lòng
Phản nghĩa Boucher, clore, fermer, obstruer.

Nội động từ

Vỡ ra
Abcès qui perce
vỡ ra
Ló ra, lộ ra, mọc ra
Soleil qui perce à travers les nuages
mặt trời ló ra giữa đám mây
La haine perce
sự căm hờn lộ ra
Les dents qui percent
răng mọc ra
Nổi lên, lọt qua
Auteur qui commence à percer
tác giả mới nổi lên
L'avant-centre perce
trung phong lọt qua (hàng phòng thủ của đối phương)

Xem thêm các từ khác

  • Percerette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái khoan nhỏ Danh từ giống cái Cái khoan nhỏ
  • Percette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái percerette percerette
  • Perceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đục; người khoan Danh từ giống đực Người đục; người khoan
  • Perceuse

    Mục lục 1 Bản mẫu:Perceuse 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Máy khoan Bản mẫu:Perceuse Danh từ giống cái Máy khoan
  • Percevable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thu 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể tri giác được Tính từ Có thể thu Taxe percevable thuế...
  • Percevoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu 2 Phản nghĩa Payer, verser. 2.1 Nhận thấy, nhận thức 2.2 (triết học) tri giác Ngoại động...
  • Perchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đậu (ở chỗ cao) Danh từ giống đực Sự đậu (ở chỗ cao)
  • Perche

    Mục lục 1 Bản mẫu:Perche 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) cá pecca 3 Danh từ giống cái 3.1 Cái sào 3.2 Cần micrô 3.3...
  • Percher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đậu (chim, ở trên cành...) 1.2 Ở gác cao (người) 1.3 (thân mật) ở 2 Ngoại động từ 2.1 (thân...
  • Percheron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa pesơrông (nòi ngựa nguyên sản ở xứ Péc-sơ, Pháp) Danh từ giống đực Ngựa pesơrông...
  • Percheronne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem danh từ giống đực Tính từ Xem danh từ giống đực Cheval percheron ngựa pesơrông
  • Perchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá pecca con Danh từ giống cái (động vật học) cá pecca con
  • Percheur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Oiseau percheur ) (động vật học) chim đậu (trái với chim chạy...)
  • Perchis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rừng non 1.2 Hàng rào bằng sào Danh từ giống đực Rừng non Hàng rào bằng sào
  • Perchiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) người nhảy sào Danh từ (thể dục thể thao) người nhảy sào
  • Perchlorate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) peclorat Danh từ giống đực ( hóa học) peclorat
  • Perchlorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) pecloric Tính từ ( hóa học) pecloric Acide perchlorique axit pecloric
  • Perchlorure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) peclorua Danh từ giống đực ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) peclorua
  • Perchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giàn gà, giàn chim 1.2 Sào đậu (cho gà... đậu) 1.3 (thân mật) ghế cao; nơi cao; phòng trên...
  • Perchée

    Danh từ giống cái Rãnh trồng nho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top