- Từ điển Pháp - Việt
Percer
|
Ngoại động từ
Chọc thủng, đục, khoét, giùi
Đâm thủng
Mở
Thấm qua; lách qua; xuyên qua
Khám phá; nhìn thấu
Phản nghĩa Boucher, clore, fermer, obstruer.
Nội động từ
Vỡ ra
Ló ra, lộ ra, mọc ra
Nổi lên, lọt qua
Xem thêm các từ khác
-
Percerette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái khoan nhỏ Danh từ giống cái Cái khoan nhỏ -
Percette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái percerette percerette -
Perceur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đục; người khoan Danh từ giống đực Người đục; người khoan -
Perceuse
Mục lục 1 Bản mẫu:Perceuse 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Máy khoan Bản mẫu:Perceuse Danh từ giống cái Máy khoan -
Percevable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thu 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể tri giác được Tính từ Có thể thu Taxe percevable thuế... -
Percevoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu 2 Phản nghĩa Payer, verser. 2.1 Nhận thấy, nhận thức 2.2 (triết học) tri giác Ngoại động... -
Perchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đậu (ở chỗ cao) Danh từ giống đực Sự đậu (ở chỗ cao) -
Perche
Mục lục 1 Bản mẫu:Perche 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) cá pecca 3 Danh từ giống cái 3.1 Cái sào 3.2 Cần micrô 3.3... -
Percher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đậu (chim, ở trên cành...) 1.2 Ở gác cao (người) 1.3 (thân mật) ở 2 Ngoại động từ 2.1 (thân... -
Percheron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa pesơrông (nòi ngựa nguyên sản ở xứ Péc-sơ, Pháp) Danh từ giống đực Ngựa pesơrông... -
Percheronne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem danh từ giống đực Tính từ Xem danh từ giống đực Cheval percheron ngựa pesơrông -
Perchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá pecca con Danh từ giống cái (động vật học) cá pecca con -
Percheur
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Oiseau percheur ) (động vật học) chim đậu (trái với chim chạy...) -
Perchis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rừng non 1.2 Hàng rào bằng sào Danh từ giống đực Rừng non Hàng rào bằng sào -
Perchiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) người nhảy sào Danh từ (thể dục thể thao) người nhảy sào -
Perchlorate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) peclorat Danh từ giống đực ( hóa học) peclorat -
Perchlorique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) pecloric Tính từ ( hóa học) pecloric Acide perchlorique axit pecloric -
Perchlorure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) peclorua Danh từ giống đực ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) peclorua -
Perchoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giàn gà, giàn chim 1.2 Sào đậu (cho gà... đậu) 1.3 (thân mật) ghế cao; nơi cao; phòng trên... -
Perchée
Danh từ giống cái Rãnh trồng nho
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.