Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Perception

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự thu
Perception des impôts
sự thu thuế
Phòng thu thuế; chức thu thuế
Obtenir une perception
xin được một chân thu thuế
Tri giác; điều tri giác được
Perception des couleurs
tri giác màu sắc
(văn học) sự nhận thức
Perception du bien et du mal
sự nhận thức thiện ác

Xem thêm các từ khác

  • Perceptionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết tri giác tức thời Danh từ giống đực (triết học) thuyết tri giác...
  • Perceptive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perceptif perceptif
  • Perceptrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái percepteur percepteur
  • Percer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chọc thủng, đục, khoét, giùi 1.2 Đâm thủng 1.3 Mở 1.4 Thấm qua; lách qua; xuyên qua 1.5 Khám...
  • Percerette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái khoan nhỏ Danh từ giống cái Cái khoan nhỏ
  • Percette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái percerette percerette
  • Perceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đục; người khoan Danh từ giống đực Người đục; người khoan
  • Perceuse

    Mục lục 1 Bản mẫu:Perceuse 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Máy khoan Bản mẫu:Perceuse Danh từ giống cái Máy khoan
  • Percevable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thu 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể tri giác được Tính từ Có thể thu Taxe percevable thuế...
  • Percevoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu 2 Phản nghĩa Payer, verser. 2.1 Nhận thấy, nhận thức 2.2 (triết học) tri giác Ngoại động...
  • Perchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đậu (ở chỗ cao) Danh từ giống đực Sự đậu (ở chỗ cao)
  • Perche

    Mục lục 1 Bản mẫu:Perche 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) cá pecca 3 Danh từ giống cái 3.1 Cái sào 3.2 Cần micrô 3.3...
  • Percher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đậu (chim, ở trên cành...) 1.2 Ở gác cao (người) 1.3 (thân mật) ở 2 Ngoại động từ 2.1 (thân...
  • Percheron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa pesơrông (nòi ngựa nguyên sản ở xứ Péc-sơ, Pháp) Danh từ giống đực Ngựa pesơrông...
  • Percheronne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem danh từ giống đực Tính từ Xem danh từ giống đực Cheval percheron ngựa pesơrông
  • Perchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá pecca con Danh từ giống cái (động vật học) cá pecca con
  • Percheur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Oiseau percheur ) (động vật học) chim đậu (trái với chim chạy...)
  • Perchis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rừng non 1.2 Hàng rào bằng sào Danh từ giống đực Rừng non Hàng rào bằng sào
  • Perchiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) người nhảy sào Danh từ (thể dục thể thao) người nhảy sào
  • Perchlorate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) peclorat Danh từ giống đực ( hóa học) peclorat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top