- Từ điển Pháp - Việt
Percheron
|
Danh từ giống đực
Ngựa pesơrông (nòi ngựa nguyên sản ở xứ Péc-sơ, Pháp)
Xem thêm các từ khác
-
Percheronne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem danh từ giống đực Tính từ Xem danh từ giống đực Cheval percheron ngựa pesơrông -
Perchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá pecca con Danh từ giống cái (động vật học) cá pecca con -
Percheur
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Oiseau percheur ) (động vật học) chim đậu (trái với chim chạy...) -
Perchis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rừng non 1.2 Hàng rào bằng sào Danh từ giống đực Rừng non Hàng rào bằng sào -
Perchiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) người nhảy sào Danh từ (thể dục thể thao) người nhảy sào -
Perchlorate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) peclorat Danh từ giống đực ( hóa học) peclorat -
Perchlorique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) pecloric Tính từ ( hóa học) pecloric Acide perchlorique axit pecloric -
Perchlorure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) peclorua Danh từ giống đực ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) peclorua -
Perchoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giàn gà, giàn chim 1.2 Sào đậu (cho gà... đậu) 1.3 (thân mật) ghế cao; nơi cao; phòng trên... -
Perchée
Danh từ giống cái Rãnh trồng nho -
Perclus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bại liệt 1.2 (nghĩa bóng) đờ Tính từ Bại liệt Être perclus du bras droit bại cánh tay phải (nghĩa bóng)... -
Percluse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perclus perclus -
Percnoptère
Danh từ giống đực (động vật học) như alimoche -
Perco
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực percolateur ) bình pha cà phê -
Percolat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) dịch ngâm chiết Danh từ giống đực ( hóa học) dịch ngâm chiết -
Percolateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình pha cà phê Danh từ giống đực Bình pha cà phê -
Percolation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự ngâm chiết Danh từ giống cái ( hóa học) sự ngâm chiết -
Percussion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ khí, cơ học) sự va đập 1.2 (y học; âm nhạc) sự gõ Danh từ giống cái (cơ khí, cơ... -
Percussionniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người chơi nhạc khí gõ Danh từ (âm nhạc) người chơi nhạc khí gõ -
Percutant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Va đập 1.2 (nghĩa bóng) đanh thép 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Đạn va nổ Tính từ Va đập (nghĩa bóng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.