Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Perduellion

Mục lục

Danh từ giống đực

Sử tội phản quốc (cổ La Mã)

Xem thêm các từ khác

  • Perdurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bất diệt, vĩnh cửu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) bất diệt, vĩnh cửu
  • Perfectible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoàn thiện Tính từ Có thể hoàn thiện
  • Perfectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) hoàn thành 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) để hoàn thành 1.4 Phản nghĩa...
  • Perfection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoàn thiện, sự hoàn hảo 1.2 Người hoàn toàn, người hoàn hảo 1.3 ( số nhiều) đức...
  • Perfectionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thiện; sự cải tiến Danh từ giống đực Sự hoàn thiện; sự cải tiến cours de...
  • Perfectionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoàn thiện; cải tiến Ngoại động từ Hoàn thiện; cải tiến Perfectionner une technique cải tiến...
  • Perfectionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hoàn thiện; người cải tiến máy Danh từ giống đực Người hoàn thiện; người...
  • Perfectionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa hoàn hảo; chủ nghĩa cầu toàn Danh từ giống đực Chủ nghĩa hoàn hảo; chủ...
  • Perfectionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoàn hảo chủ nghĩa; cầu toàn chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa hoàn hảo; người theo...
  • Perfective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perfectif perfectif
  • Perfectum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) dạng hoàn thành Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) dạng hoàn thành
  • Perfide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bất nghĩa, phản trắc 1.2 Nham hiểm, ác hiểm 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ bất nghĩa,...
  • Perfidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất nghĩa, sự phản trắc, hành động bất nghĩa, lời nói bất nghĩa 1.2 Sự nham hiểm,...
  • Perfolié

    Tính từ (thực vật học) xuyên lá
  • Perforage

    Mục lục 1 Sự đục thủng, sự xuyên thủng, sự khoét thủng, sự đục lỗ Sự đục thủng, sự xuyên thủng, sự khoét thủng,...
  • Perforant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đục thủng, xuyên thủng, khoét thủng, khoan thủng Tính từ Đục thủng, xuyên thủng, khoét thủng, khoan...
  • Perforante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perforant perforant
  • Perforateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan, đục lỗ 1.2 Danh từ 1.3 Thợ khoan 1.4 Thợ đục lỗ Tính từ Khoan, đục lỗ Marteau perforateur (ngành...
  • Perforation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đục thủng, sự xuyên thủng, sự khoét thủng, sự đục lỗ; lỗ đục (ở thẻ đục...
  • Perforatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perforateur perforateur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top