- Từ điển Pháp - Việt
Perturber
|
Ngoại động từ
Làm rối loạn
Xem thêm các từ khác
-
Pervenche
Mục lục 1 Bản mẫu:Pervenches 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây dừa cạn 1.3 Màu xanh phớt hồng 1.4 Tính từ 1.5... -
Pervers
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) tai ác 1.2 Đồi bại 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (văn học) kẻ tai ác 1.5 Phản nghĩa Bon, vertueux.... -
Perverse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pervers pervers -
Perversement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) tai ác Phó từ (văn học) (một cách) tai ác -
Perversion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tâm lý học sự đồi bại 1.2 Phản nghĩa Amélioration. Danh từ giống cái (văn học)... -
Pervertir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đồi bại, làm hư hỏng; làm hỏng Ngoại động từ Làm cho đồi bại, làm hư hỏng;... -
Pervertissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự làm đồi bại, sự làm hư hỏng 1.2 Sự đồi bại, sự hư hỏng 1.3 Danh từ... -
Pervibrateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy rung (bê tông) Danh từ giống đực Máy rung (bê tông) -
Pervibration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rung (bê tông) Danh từ giống cái Sự rung (bê tông) -
Pervibrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rung (bê tông) Ngoại động từ Rung (bê tông) -
Pesade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cất vó trước (ngựa) Danh từ giống cái Sự cất vó trước (ngựa) -
Pesage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cân 1.2 Nơi cân dô kề (cưỡi ngựa đua); khu cân dô kề Danh từ giống đực Sự cân... -
Pesamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nặng 1.2 Nặng nề, ì ạch 1.3 Phản nghĩa Légèrement. Agilement, vivement Phó từ Nặng Être pesamment chargé... -
Pesant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có trọng lượng 1.2 Nặng 1.3 Nặng nề; ì ạch 1.4 Phản nghĩa Léger. Agréable, gracieux. Agile, dispo, éveillé,... -
Pesante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pesant pesant -
Pesanteur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nặng, sức nặng 1.2 (vật lý học) trọng lực 1.3 Sự nặng nề, sự ì ạch 1.4 Phản nghĩa... -
Peser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cân 1.2 Cân nhắc, đắn đo 2 Nội động từ 2.1 Nặng, cân nặng 2.2 Ấn mạnh; kéo mạnh Ngoại... -
Peseta
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng pêxêta (tiền Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Đồng pêxêta (tiền Tây Ban Nha) -
Pesette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cân tiểu ly Danh từ giống cái Cân tiểu ly -
Peseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhân viên kiểm tra việc cân kẹo Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhân viên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.