Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pesant

Mục lục

Tính từ

Có trọng lượng
Les corps pesants
những vật có trọng lượng
Nặng
Une charge pesante
gánh nặng
Se sentir la tête pesante
thấy nặng đầu
Nặng nề; ì ạch
Démarche pesante
dáng đi nặng nề
Style pesant
lời văn nặng nề
avoir la main pesante
nặng tay, đánh mạnh
Phản nghĩa Léger. Agréable, gracieux. Agile, dispo, éveillé, prompt, vif.
Danh từ giống đực
Valoir son pesant d' or
) đáng giá nghìn vàng

Xem thêm các từ khác

  • Pesante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pesant pesant
  • Pesanteur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nặng, sức nặng 1.2 (vật lý học) trọng lực 1.3 Sự nặng nề, sự ì ạch 1.4 Phản nghĩa...
  • Peser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cân 1.2 Cân nhắc, đắn đo 2 Nội động từ 2.1 Nặng, cân nặng 2.2 Ấn mạnh; kéo mạnh Ngoại...
  • Peseta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng pêxêta (tiền Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Đồng pêxêta (tiền Tây Ban Nha)
  • Pesette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cân tiểu ly Danh từ giống cái Cân tiểu ly
  • Peseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhân viên kiểm tra việc cân kẹo Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhân viên...
  • Peseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái peseur peseur
  • Peso

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng pexô (tiền châu Mỹ La tinh) Danh từ giống đực Đồng pexô (tiền châu Mỹ La tinh)
  • Peson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cân thiên bình Danh từ giống đực Cân thiên bình
  • Pessaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) vòng đỡ, petxe Danh từ giống đực (y học) vòng đỡ, petxe
  • Pesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đuôi ngựa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cây vân sam Danh từ giống cái (thực...
  • Pessimisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa bi quan 1.2 Tính bi quan 1.3 Phản nghĩa Optimisme. Danh từ giống đực...
  • Pessimiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bi quan 1.2 Danh từ 1.3 Người bi quan 1.4 Phản nghĩa Optimiste Tính từ Bi quan Danh từ Người bi quan Phản...
  • Peste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh dịch hạch 1.2 (nghĩa bóng) người tai ác; lý thuyết độc hại 1.3 (thân mật)...
  • Pester

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Quát tháo; càu nhàu Nội động từ Quát tháo; càu nhàu Pester contre un paresseux quát tháo một đứa...
  • Pesteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pesteux pesteux
  • Pesteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem peste Tính từ Xem peste Bacille pesteux khuẩn que dịch hạch
  • Pesticide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) trừ sâu bệnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nông nghiệp) chất trừ sâu bệnh Tính từ (nông...
  • Pestiférer

    Ngoại động từ Truyền dịch hạch
  • Pestiféré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mắc dịch hạch; có dịch hạch 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị dịch hạch Tính từ Mắc dịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top