- Từ điển Pháp - Việt
Pesant
|
Tính từ
Có trọng lượng
Nặng
Nặng nề; ì ạch
Phản nghĩa Léger. Agréable, gracieux. Agile, dispo, éveillé, prompt, vif.
Danh từ giống đực
Xem thêm các từ khác
-
Pesante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pesant pesant -
Pesanteur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nặng, sức nặng 1.2 (vật lý học) trọng lực 1.3 Sự nặng nề, sự ì ạch 1.4 Phản nghĩa... -
Peser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cân 1.2 Cân nhắc, đắn đo 2 Nội động từ 2.1 Nặng, cân nặng 2.2 Ấn mạnh; kéo mạnh Ngoại... -
Peseta
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng pêxêta (tiền Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Đồng pêxêta (tiền Tây Ban Nha) -
Pesette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cân tiểu ly Danh từ giống cái Cân tiểu ly -
Peseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhân viên kiểm tra việc cân kẹo Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhân viên... -
Peseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái peseur peseur -
Peso
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng pexô (tiền châu Mỹ La tinh) Danh từ giống đực Đồng pexô (tiền châu Mỹ La tinh) -
Peson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cân thiên bình Danh từ giống đực Cân thiên bình -
Pessaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) vòng đỡ, petxe Danh từ giống đực (y học) vòng đỡ, petxe -
Pesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đuôi ngựa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cây vân sam Danh từ giống cái (thực... -
Pessimisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa bi quan 1.2 Tính bi quan 1.3 Phản nghĩa Optimisme. Danh từ giống đực... -
Pessimiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bi quan 1.2 Danh từ 1.3 Người bi quan 1.4 Phản nghĩa Optimiste Tính từ Bi quan Danh từ Người bi quan Phản... -
Peste
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh dịch hạch 1.2 (nghĩa bóng) người tai ác; lý thuyết độc hại 1.3 (thân mật)... -
Pester
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Quát tháo; càu nhàu Nội động từ Quát tháo; càu nhàu Pester contre un paresseux quát tháo một đứa... -
Pesteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pesteux pesteux -
Pesteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem peste Tính từ Xem peste Bacille pesteux khuẩn que dịch hạch -
Pesticide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) trừ sâu bệnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nông nghiệp) chất trừ sâu bệnh Tính từ (nông... -
Pestiférer
Ngoại động từ Truyền dịch hạch -
Pestiféré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mắc dịch hạch; có dịch hạch 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị dịch hạch Tính từ Mắc dịch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.