Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pervibrer

Mục lục

Ngoại động từ

Rung (bê tông)

Xem thêm các từ khác

  • Pesade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cất vó trước (ngựa) Danh từ giống cái Sự cất vó trước (ngựa)
  • Pesage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cân 1.2 Nơi cân dô kề (cưỡi ngựa đua); khu cân dô kề Danh từ giống đực Sự cân...
  • Pesamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nặng 1.2 Nặng nề, ì ạch 1.3 Phản nghĩa Légèrement. Agilement, vivement Phó từ Nặng Être pesamment chargé...
  • Pesant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có trọng lượng 1.2 Nặng 1.3 Nặng nề; ì ạch 1.4 Phản nghĩa Léger. Agréable, gracieux. Agile, dispo, éveillé,...
  • Pesante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pesant pesant
  • Pesanteur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nặng, sức nặng 1.2 (vật lý học) trọng lực 1.3 Sự nặng nề, sự ì ạch 1.4 Phản nghĩa...
  • Peser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cân 1.2 Cân nhắc, đắn đo 2 Nội động từ 2.1 Nặng, cân nặng 2.2 Ấn mạnh; kéo mạnh Ngoại...
  • Peseta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng pêxêta (tiền Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Đồng pêxêta (tiền Tây Ban Nha)
  • Pesette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cân tiểu ly Danh từ giống cái Cân tiểu ly
  • Peseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhân viên kiểm tra việc cân kẹo Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhân viên...
  • Peseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái peseur peseur
  • Peso

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng pexô (tiền châu Mỹ La tinh) Danh từ giống đực Đồng pexô (tiền châu Mỹ La tinh)
  • Peson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cân thiên bình Danh từ giống đực Cân thiên bình
  • Pessaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) vòng đỡ, petxe Danh từ giống đực (y học) vòng đỡ, petxe
  • Pesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đuôi ngựa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cây vân sam Danh từ giống cái (thực...
  • Pessimisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa bi quan 1.2 Tính bi quan 1.3 Phản nghĩa Optimisme. Danh từ giống đực...
  • Pessimiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bi quan 1.2 Danh từ 1.3 Người bi quan 1.4 Phản nghĩa Optimiste Tính từ Bi quan Danh từ Người bi quan Phản...
  • Peste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh dịch hạch 1.2 (nghĩa bóng) người tai ác; lý thuyết độc hại 1.3 (thân mật)...
  • Pester

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Quát tháo; càu nhàu Nội động từ Quát tháo; càu nhàu Pester contre un paresseux quát tháo một đứa...
  • Pesteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pesteux pesteux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top