Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pestilence

Mục lục

Danh từ giống cái

Mùi hôi thối
Pestilence qui se dégage d'un tas d'ordures
mùi hôi thối xông lên từ đống rác
(từ cũ, nghĩa cũ) bệnh dịch hạch

Xem thêm các từ khác

  • Pestilentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hôi thối 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) như bệnh dịch hạch Tính từ Hôi thối Air pestilentiel không khí hôi...
  • Pestilentielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pestilentiel pestilentiel
  • Pestum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bào xoi Danh từ giống đực Cái bào xoi
  • Pesée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cân 1.2 Mẻ cân 1.3 Sức ấn xuống; sức kéo Danh từ giống cái Sự cân Mẻ cân Une pesée...
  • Pet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tục) cái rắm 1.2 Thán từ 1.3 Coi chừng! Danh từ giống đực (tục) cái rắm [[�a]] ne vaut...
  • Pet-de-loup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ông đồ gàn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) ông đồ gàn
  • Pet-de-nonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh phồng Danh từ giống cái Bánh phồng
  • Pet-en-i'air

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) áo vét tông ngắn Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật)...
  • Petiot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tí teo, tí hon 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) chú bé con, em bé tí hon Tính từ (thân...
  • Petiote

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái petiot petiot
  • Petit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ, bé 1.2 Nhỏ mọn, hèn mọn 1.3 (thân mật) yêu 2 Danh từ giống đực 2.1 Em bé, trẻ con 2.2 Con 2.3...
  • Petit-beurre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều petits- beurre) bánh pơti bơ Danh từ giống đực ( số nhiều petits- beurre) bánh...
  • Petit-bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đố cửa kính Danh từ giống đực (xây dựng) đố cửa kính
  • Petit-bourgeois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiểu tư sản 1.2 Danh từ 1.3 Người tiểu tư sản Tính từ Tiểu tư sản Danh từ Người tiểu tư sản
  • Petit-bourgeoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái petit-bourgeois petit-bourgeois
  • Petit-fer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đố sắt cửa kính Danh từ giống đực (xây dựng) đố sắt cửa kính
  • Petit-fils

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cháu trai (của ông bà) Danh từ giống đực Cháu trai (của ông bà)
  • Petit-grain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Essence de petit-grain ) (dược học) tinh dầu cam rụng
  • Petit-gris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) 1.2 Sóc xám bạc; da lông sóc xám bạc 1.3 Ốc sên xám Danh từ giống đực...
  • Petit-lait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước sữa Danh từ giống đực Nước sữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top