Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pet

Mục lục

Danh từ giống đực

(tục) cái rắm
[[�a]] ne vaut pas pet de lapin
(thân mật) cái đó chẳng có giá trị gì
il va y avoir du pet
(tiếng lóng) sắp có ồn ào rắc rối đây
pet de [[ma�on]]
(thông tục) rắm vãi cứt
pet honteux
(thông tục) rắm ngầm
Thán từ
Coi chừng!

Xem thêm các từ khác

  • Pet-de-loup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ông đồ gàn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) ông đồ gàn
  • Pet-de-nonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh phồng Danh từ giống cái Bánh phồng
  • Pet-en-i'air

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) áo vét tông ngắn Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật)...
  • Petiot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tí teo, tí hon 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) chú bé con, em bé tí hon Tính từ (thân...
  • Petiote

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái petiot petiot
  • Petit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ, bé 1.2 Nhỏ mọn, hèn mọn 1.3 (thân mật) yêu 2 Danh từ giống đực 2.1 Em bé, trẻ con 2.2 Con 2.3...
  • Petit-beurre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều petits- beurre) bánh pơti bơ Danh từ giống đực ( số nhiều petits- beurre) bánh...
  • Petit-bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đố cửa kính Danh từ giống đực (xây dựng) đố cửa kính
  • Petit-bourgeois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiểu tư sản 1.2 Danh từ 1.3 Người tiểu tư sản Tính từ Tiểu tư sản Danh từ Người tiểu tư sản
  • Petit-bourgeoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái petit-bourgeois petit-bourgeois
  • Petit-fer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đố sắt cửa kính Danh từ giống đực (xây dựng) đố sắt cửa kính
  • Petit-fils

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cháu trai (của ông bà) Danh từ giống đực Cháu trai (của ông bà)
  • Petit-grain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Essence de petit-grain ) (dược học) tinh dầu cam rụng
  • Petit-gris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) 1.2 Sóc xám bạc; da lông sóc xám bạc 1.3 Ốc sên xám Danh từ giống đực...
  • Petit-lait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước sữa Danh từ giống đực Nước sữa
  • Petit-maître

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) công tử bột
  • Petit-neveu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cháu trai (của ông chú, ông bác, bà cô...) Danh từ giống đực Cháu trai (của ông chú, ông...
  • Petit-suisse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát pơti xuýt Danh từ giống đực Pho mát pơti xuýt
  • Petite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái petit petit
  • Petite-fille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cháu gái (của ông bà) Danh từ giống cái Cháu gái (của ông bà)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top