Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Petit-fer

Mục lục

Danh từ giống đực

(xây dựng) đố sắt cửa kính

Xem thêm các từ khác

  • Petit-fils

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cháu trai (của ông bà) Danh từ giống đực Cháu trai (của ông bà)
  • Petit-grain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Essence de petit-grain ) (dược học) tinh dầu cam rụng
  • Petit-gris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) 1.2 Sóc xám bạc; da lông sóc xám bạc 1.3 Ốc sên xám Danh từ giống đực...
  • Petit-lait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước sữa Danh từ giống đực Nước sữa
  • Petit-maître

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) công tử bột
  • Petit-neveu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cháu trai (của ông chú, ông bác, bà cô...) Danh từ giống đực Cháu trai (của ông chú, ông...
  • Petit-suisse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát pơti xuýt Danh từ giống đực Pho mát pơti xuýt
  • Petite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái petit petit
  • Petite-fille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cháu gái (của ông bà) Danh từ giống cái Cháu gái (của ông bà)
  • Petite-maîtresse

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cô ả đài các rởm
  • Petitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hà tiện, tằn tiện 1.2 Chật, hẹp 1.3 (một cách) hèn hạ 1.4 Phản nghĩa Grandement. Généreusement. Phó...
  • Petites-maisons

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) bệnh viện tâm thần Danh từ giống cái ( số nhiều) bệnh viện tâm thần
  • Petitesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bé nhỏ 1.2 Sự hèn hạ, sự nhỏ mọn; điều hèn hạ, điều nhỏ mọn 1.3 Phản nghĩa...
  • Petits-enfants

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) cháu (của ông bà) Danh từ giống đực ( số nhiều) cháu (của ông bà)
  • Petits-pois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) đậu hà lan hột xanh Danh từ giống đực ( số nhiều) đậu hà lan hột xanh
  • Peton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chân nhỏ Danh từ giống đực (thân mật) chân nhỏ
  • Petrarquiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt chước Pê-tơ-rác-cơ 1.2 Danh từ 1.3 Nhà thơ bắt chước Pe-tơ-rác-cơ Tính từ Bắt chước Pê-tơ-rác-cơ...
  • Petzite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) petzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) petzit
  • Peu

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không nhiều, không mấy 1.2 Phản nghĩa Beaucoup, fort; amplement, bien, grandement, très, Phó từ Không nhiều,...
  • Peucedanum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tiền hồ Danh từ giống đực (thực vật học) cây tiền hồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top