- Từ điển Pháp - Việt
Pet-en-i'air
|
Danh từ giống đực ( không đổi)
(thân mật) áo vét tông ngắn
Xem thêm các từ khác
-
Petiot
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tí teo, tí hon 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) chú bé con, em bé tí hon Tính từ (thân... -
Petiote
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái petiot petiot -
Petit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ, bé 1.2 Nhỏ mọn, hèn mọn 1.3 (thân mật) yêu 2 Danh từ giống đực 2.1 Em bé, trẻ con 2.2 Con 2.3... -
Petit-beurre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều petits- beurre) bánh pơti bơ Danh từ giống đực ( số nhiều petits- beurre) bánh... -
Petit-bois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đố cửa kính Danh từ giống đực (xây dựng) đố cửa kính -
Petit-bourgeois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiểu tư sản 1.2 Danh từ 1.3 Người tiểu tư sản Tính từ Tiểu tư sản Danh từ Người tiểu tư sản -
Petit-bourgeoise
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái petit-bourgeois petit-bourgeois -
Petit-fer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đố sắt cửa kính Danh từ giống đực (xây dựng) đố sắt cửa kính -
Petit-fils
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cháu trai (của ông bà) Danh từ giống đực Cháu trai (của ông bà) -
Petit-grain
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Essence de petit-grain ) (dược học) tinh dầu cam rụng -
Petit-gris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) 1.2 Sóc xám bạc; da lông sóc xám bạc 1.3 Ốc sên xám Danh từ giống đực... -
Petit-lait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước sữa Danh từ giống đực Nước sữa -
Petit-maître
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) công tử bột -
Petit-neveu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cháu trai (của ông chú, ông bác, bà cô...) Danh từ giống đực Cháu trai (của ông chú, ông... -
Petit-suisse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát pơti xuýt Danh từ giống đực Pho mát pơti xuýt -
Petite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái petit petit -
Petite-fille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cháu gái (của ông bà) Danh từ giống cái Cháu gái (của ông bà) -
Petite-maîtresse
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cô ả đài các rởm -
Petitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hà tiện, tằn tiện 1.2 Chật, hẹp 1.3 (một cách) hèn hạ 1.4 Phản nghĩa Grandement. Généreusement. Phó... -
Petites-maisons
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) bệnh viện tâm thần Danh từ giống cái ( số nhiều) bệnh viện tâm thần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.