Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Petite

Mục lục

Tính từ giống cái

petit
petit

Xem thêm các từ khác

  • Petite-fille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cháu gái (của ông bà) Danh từ giống cái Cháu gái (của ông bà)
  • Petite-maîtresse

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cô ả đài các rởm
  • Petitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hà tiện, tằn tiện 1.2 Chật, hẹp 1.3 (một cách) hèn hạ 1.4 Phản nghĩa Grandement. Généreusement. Phó...
  • Petites-maisons

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) bệnh viện tâm thần Danh từ giống cái ( số nhiều) bệnh viện tâm thần
  • Petitesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bé nhỏ 1.2 Sự hèn hạ, sự nhỏ mọn; điều hèn hạ, điều nhỏ mọn 1.3 Phản nghĩa...
  • Petits-enfants

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) cháu (của ông bà) Danh từ giống đực ( số nhiều) cháu (của ông bà)
  • Petits-pois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) đậu hà lan hột xanh Danh từ giống đực ( số nhiều) đậu hà lan hột xanh
  • Peton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chân nhỏ Danh từ giống đực (thân mật) chân nhỏ
  • Petrarquiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt chước Pê-tơ-rác-cơ 1.2 Danh từ 1.3 Nhà thơ bắt chước Pe-tơ-rác-cơ Tính từ Bắt chước Pê-tơ-rác-cơ...
  • Petzite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) petzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) petzit
  • Peu

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không nhiều, không mấy 1.2 Phản nghĩa Beaucoup, fort; amplement, bien, grandement, très, Phó từ Không nhiều,...
  • Peucedanum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tiền hồ Danh từ giống đực (thực vật học) cây tiền hồ
  • Peuchère

    Thán từ (tiếng địa phương) như pécaire
  • Peucédan

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây tiền hồ
  • Peuh

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hừ! Thán từ Hừ!
  • Peul

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Pơn ( Tây Phi) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Pơn Tính từ (thuộc)...
  • Peulven

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực menhir menhir
  • Peuplade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ tộc Danh từ giống cái Bộ tộc
  • Peuple

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân tộc 1.2 Nhân dân; dân chúng, quần chúng 1.3 Bình dân 1.4 (văn học) đám 2 Tính từ ( không...
  • Peuplement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định dân 1.2 Sự di thực (động vật, thực vật) 1.3 Tình hình dân cư 1.4 (thực vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top